Sử dụng んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao
Học mẫu ngữ pháp tiếng Nhật んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao
Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật .
Chúc bạn học tốt, thi tốt.
んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao
☘ Ý nghĩa: Có 3 nghĩa lớn:
– Hỏi để xác nhận lại những gì đã nghe, đã thấy
– Hỏi để có thêm thông tin về những gì đã nghe, đã thấy
– Hỏi để nghe được lời giải thích cho những gì đã nghe, đã thấy
– Nghĩa mở rộng: Đúng không, phải không, ư?, á?
☘ Cấu trúc:
– V [thể thường] + んですか
– N [なん] + んですか
– なA [なん] + んですか
– いA [thể thường] + んですか
☘ Ví dụ:
• Nghĩa 1: Hả, à [Xác nhận lại] [Nhìn thấy anh trai người ướt, cầm ô đi vào] 雨が降っているんですか ->Mưa rơi hả anh?
[Nhìn thấy anh trai ho, mặt mày phờ phạc] 気分が悪いんですか -> Anh không khoẻ à?• Nghĩa 2: Thế, vậy [Hỏi để biết thêm thông tin] [Nhìn thấy người chị có cái túi đẹp] いいかばんですね。どこで買ったんですか -> Túi chị đẹp nhỉ. Chị mua ở đâu thế?
[Nghe người khác kể về 1 chuyện có vẻ vô lý, muốn biết họ nghe từ ai] だれにその話を聞いたんですか -> Chị nghe chuyện đó từ ai thế?• Nghĩa 3: Thế, vậy, sao [Muốn nghe lời giải thích] [Nghe tin người anh đột ngột nghỉ việc công ty] どうして会社を辞めるんですか -> Vì sao anh nghỉ việc thế?
[Thấy mọi lần đều đúng giờ mà hôm nay nghe nói người anh không tới họp kịp] どうして会議に間に合わなかったんですか -> Vì sao anh không kịp cuộc họp thế?☘ Từ vựng:
* 雨 (あめ): mưa
* 降る (ふる): rơi
* 作る (つくる): làm
* 気分 (きぶん): sức khoẻ, người
* 悪い (わるい): tệ, không khoẻ
* 買う (かう): mua
* 話 (はなし): câu chuyện
* 聞く (きく): nghe
* 会社 (かいしゃ): công ty
* 辞める (やめる): nghỉ/bỏ việc
* 会議 (かいぎ): cuộc họp
* ~に間に合う (にまにあう): kịp