Home / Học tiếng Nhật / Sử dụng んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao

Sử dụng んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao

Sử dụng んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao
Học mẫu ngữ pháp tiếng Nhật んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao
Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Nhật .
Chúc bạn học tốt, thi tốt.

んですか: Hả, Thế, Vậy, Sao

 Ý nghĩa: Có 3 nghĩa lớn:

– Hỏi để xác nhận lại những gì đã nghe, đã thấy

– Hỏi để có thêm thông tin về những gì đã nghe, đã thấy

– Hỏi để nghe được lời giải thích cho những gì đã nghe, đã thấy

– Nghĩa mở rộng: Đúng không, phải không, ư?, á?

 Cấu trúc:

– V [thể thường] + んですか

– N [なん] + んですか

– なA [なん] + んですか

– いA [thể thường] + んですか

 Ví dụ:

• Nghĩa 1: Hả, à [Xác nhận lại] [Nhìn thấy anh trai người ướt, cầm ô đi vào] 雨が降っているんですか ->Mưa rơi hả anh?

[Nhìn thấy anh trai ho, mặt mày phờ phạc] 気分が悪いんですか -> Anh không khoẻ à?

• Nghĩa 2: Thế, vậy [Hỏi để biết thêm thông tin] [Nhìn thấy người chị có cái túi đẹp] いいかばんですね。どこで買ったんですか -> Túi chị đẹp nhỉ. Chị mua ở đâu thế?

[Nghe người khác kể về 1 chuyện có vẻ vô lý, muốn biết họ nghe từ ai] だれにその話を聞いたんですか -> Chị nghe chuyện đó từ ai thế?

• Nghĩa 3: Thế, vậy, sao [Muốn nghe lời giải thích] [Nghe tin người anh đột ngột nghỉ việc công ty] どうして会社を辞めるんですか -> Vì sao anh nghỉ việc thế?

[Thấy mọi lần đều đúng giờ mà hôm nay nghe nói người anh không tới họp kịp] どうして会議に間に合わなかったんですか -> Vì sao anh không kịp cuộc họp thế?

 Từ vựng:

* 雨 (あめ): mưa

* 降る (ふる): rơi

* 作る (つくる): làm

* 気分 (きぶん): sức khoẻ, người

* 悪い (わるい): tệ, không khoẻ

* 買う (かう): mua

* 話 (はなし): câu chuyện

* 聞く (きく): nghe

* 会社 (かいしゃ): công ty

* 辞める (やめる): nghỉ/bỏ việc

* 会議 (かいぎ): cuộc họp

* ~に間に合う (にまにあう): kịp