Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Cách đáp lại câu khen trong tiếng Nhật

Cách đáp lại câu khen trong tiếng Nhật

Cách đáp lại câu「日本語が上手ですね」ngoài 「まだまだです」

1. ありがとう (arigatou): Cảm ơn

2. 本当に嬉しいです(hontouni ureshii desu): Tôi thực sự rất vui

3. 今後の励みになります(kongo no hagemi ni narimasu): Lời khen của bạn đã cho tôi động lực đấy

4. ありがとう、でもそんなことはありませんよ (arigatou, demo sonna koto wa arimasenyo) :Cảm ơn, nhưng thực sự không đến mức đó đâu ạ

5. いえいえ、~さんこそすごいですよ (ieie, ~san koso sugoi desuyo):Không đâu, anh/chị ~ mới thực sự là giỏi mà

6. あなたからそんな言葉をいただけ、うれしく思います (anata kara sonna kotoba wo itadake, ureshiku omoimasu) :Được nghe những lời đó từ bạn, thực sự tôi cảm thấy rất vui

7. ありがとうございます。もっと頑張ります (arigatou gozaimasu, motto ganbarimasu):Cảm ơn bạn, tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa

8. すごく感激です (sugoku kangeki desu):Tôi thực sự rất cảm kích

9. まだまだです (mada mada desu):Chưa đâu, vẫn chưa đâu.

❌ もちろん (mochiron): đương nhiên (đừng có dùng cách này nha 😅

Nguồn: st

Xem thêm:
8 Cách xin lỗi trong tiếng Nhật phù hợp với từng hoàn cảnh
Cụm từ tiếng Nhật hay trong đời sống thường ngày