Home / Học tiếng Nhật / Cách sử dụng Động Từ Bị Động trong tiếng Nhật

Cách sử dụng Động Từ Bị Động trong tiếng Nhật

Cách sử dụng động từ bị động tiếng Nhật:

+ Tiếng Nhật có hai cách sử dụng dạng bị động. Cách đầu tiên là với các động từ chuyển tiếp, như trong tiếng Anh. Trong các câu như thế, người thực hiện hành động có thể hoặc không thể được diễn tả.

Ví dụ: Cái ví của tôi bị đánh cắp (lược người thực hiện hành động) – Cái ví của tôi bị đánh cắp bởi tên móc túi.

+ Để thành lập dạng thụ động, hãy thêm -aeru. Aremasu vào gốc từ của các động từ gốc C, và -rareru, -raremasu vào gốc từ của các động từ gốc V. Đối với dạng phủ định, hãy thêm -arenai, -aremasen vào gốc từ của các động từ gốc C và -rarenai, -raremasen vào gốc của các động từ gốc V.

Ví dụ:
盗む nusumu – đánh cắp,
盗まれる・盗まれます nusumareru/nusumaremasu – bị đánh cắp.

追いかける oikakeru – đuổi,
追いかけられる・追いかかられます oikakerareru/oikakararemasu – bị rượt đuổi

Ví dụ:
車がぬすまれました。
kuruma ga nusumaremashita
Xe hơi của tôi bị ăn cắp.

その本は去年に書かれました。
sono hon wa kyonen ni kakaremashita
Quyển sách này được viết hồi năm ngoái.

猫は犬に追いかけられました。
neko wa inu ni oikakeraremashita
Con mèo bị rượt đuổi bởi một con chó.

Lưu ý: Cách dùng loại thụ động này trong tiếng Nhật bị giới hạn nhiều hơn so với tiếng Anh. Trong khi các dạng thụ động về mặt ngữ pháp có thể được sử dụng nhiều với nhiều động từ, các câu được tạo ra có thể vụng về.

Cách sử dụng dạng thụ động thứ hai trong tiếng Nhật, không có cách dùng tương ứng trong tiếng Anh, có thể được gọi là dạng thụ động “nghịch”. Điều này có nghĩa rằng điều gì đó đã xảy ra với một người nào đó và nó có tác dụng bất lợi đối với người đó. Động từ có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ. Bởi vì điều này hầu như không giống như tiếng Anh, hãy đọc các câu sau đây một cách cẩn thận, đặc biệt với các bản dịch.

Lưu ý cách dùng trợ từ に “ni” trong các câu thụ động dưới đây.

Ví dụ:
Chủ động: マリさんのお母さんが死にました。
Mari san no okaasan ga shinimashita
Mẹ của Mary đã chết.

Bị động: マリさんはお母さんに死なれました。
Mari san wa okaasan ni shinaremashita
Mary bị chết bởi mẹ cô ấy.

Chủ động: 雨が降りました。
ame ga furimashita
Trời đã mưa.

Bị động: 田中さんは雨に降られました。
Tanaka san wa ame ni furaremashita
Ông Tanaka bị mắc mưa.

Ôn lại chút về cách dùng động từ thể bị động trong tiếng Nhật:

Xem thêm:
70 Cụm Động Từ tiếng Nhật thông dụng
20 Động từ cơ bản đi với Trợ từ に