我慢しなくていい
ĐỪNG CHỊU ĐỰNG NỮA
自分でも気づかないほど
小さな我慢であったとしても
Mặc dù những sự chịu đựng nhỏ
đến mức bản thân bạn cũng không nhận ra
たまっていくと苦しくなる
Nhưng khi nó tích tụ lâu ngày thì nó sẽ khiến bạn đau khổ
愛想笑いをして相手に合わせて
Những nụ cười giả tạo
Những lúc phải điều chỉnh bản thân phù hợp với người khác
自分に大丈夫と言い聞かせて
Phải nói cho bản thân biết rằng mình đang ổn
まだ頑張れると奮い立たせて
Phải tự cổ vũ bản thân cố gắng
気づいたときには限界を迎えている
Khi bạn nhận ra thì tất cả đã đi đến giới hạn rồi
我慢するのはやめよう
Hãy dừng sự chịu đựng đó đi.
「つらい」
“Tôi đau khổ.”
「助けてほしい」
“Tôi cần giúp đỡ.”
「慰めてほしい」
“Tôi cần an ủi.”
たった一言でも口に出せば
Chỉ một lời nói ra vậy thôi
楽になるかもしれない
Nhưng có lẽ bạn sẽ trở nên thoải mái hơn.
もう我慢しなくていい
Đừng cố gắng chịu đựng nữa bạn nhé.
Dịch: Thùy Nhiên
Từ vựng:
気づく KHÍ きづく nhận ra
我慢 NGÃ MẠN がまん chịu đựng
たまる tích tụ
苦しい KHỔ くるしい đau khổ
愛想笑い ÁI TƯỞNG TIẾU あいそうわらい nụ cười giả tạo
奮い立つ PHẤN LẬP ふるいたつ truyền cảm hứng
限界 HẠN GIỚI げんかい giới hạn
慰める ÚY なぐさめる an ủi