Home / Mimi kara Oboeru N3

Mimi kara Oboeru N3

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – とする (to suru)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – とする (to suru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 108. ~とする a.Cấu trúc 1: [N/V/A] thể thông thường + とする Ý nghĩa: giả định rằng ~ 太陽を直径1メートルの球だとします。すると地球は9ミリくらいです。 …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – てみせる (te miseru)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – てみせる (te miseru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 106. ~てみせる a. Cấu trúc: Vて + みせる b. Ý nghĩa 1: thực hiện hành động vì lợi …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くせに (kuse ni)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くせに (kuse ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 105. ~くせに a. Ý nghĩa: dù ~ (thể hiện sự chê trách, khinh miệt) (dùng trong văn nói) …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – わりに(は)(warini wa)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – わりに(は)(warini wa) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 104. ~わりに(は) a. Ý nghĩa: ~ thế mà… (kết quả khác với suy nghĩ về mức chuẩn) b. Cấu …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – をこめて (o komete)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – をこめて (o komete) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 103. ~をこめて a. Ý nghĩa: đong đầy, chứa chan… b. Cấu trúc: N + をこめて 母の誕生日に、心をこめて編んだセーターを贈った。 Haha no …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – かけ/かける (kake/ kakeru)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – かけ/かける (kake/ kakeru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 102. ~かけ/かける a. Ý nghĩa: tình trạng làm dang dở, chưa xong. b. Cấu trúc: Vます bỏ ます + …

Read More »