Home / Mimi kara Oboeru N4 / Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 36. そうだ

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 36. そうだ

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 36. そうだ (souda)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.

そうだ

1. Ý nghĩa 1: Cảm thấy là, nghĩ là, trông có vẻ là… dựa trên xem xét tình hình.
a. Cấu tạo:
[Tính từ đuôi い bỏ い / Tính từ đuôi な bỏ な] + そうだ
*** Các trường hợp đặc biệt:
よい => よさそうだ
ない=>なさそうだ
Động từ thể ます bỏ ます+ そうだ

b. Chú ý:
– Trường hợp bổ nghĩa danh từ thì dùng 「そうな」, còn nếu bổ nghĩa cho động từ thì dùng 「そうに」

今日は寒そうだから、コートを着ていこうと思います。
Hôm nay trời có vẻ lạnh đó, tôi nghĩ tôi sẽ mặc áo khoác đi.

(お見舞いに行って)「お元気そうですね。安心しました」
(Đi thăm người bệnh) Trông anh có vẻ đã khỏe lên rồi nhỉ, an tâm rồi.

彼女に初めて会ったとき、頭の良さそうな人だと思いました。
Khi gặp cô ta lần đầu, tôi đã có cảm giác cô ấy là người thông minh.

公園で子供たちが楽しそうに遊んでいます。
Bọn trẻ đang chơi đùa ở công viên trông khá vui vẻ.

「この本は難しくなさそうですよ。読んでみませんか」
Sách này có vẻ không khó đâu. Có muốn đọc thử không?

「この袋はじょうぶではなさそうなので、重い物は入れないほうがいいです」
Cái túi này trông có vẻ không chắc chắn đâu.Tốt hơn hết là đừng nên để đồ nặng vào.

田中さんをさそおうと思いましたが、忙しそうだったのでやめました。
Tôi định rủ anh Tanaka nhưng trông anh ta có vẻ bận rộn quá nên thôi.

「その仕事、今日終わりそうですか」「いいえ、あしたまだかかりそうです」
Công việc đó, liệu có xong được trong hôm nay không? – Không đâu, có lẽ là phải đến ngày mai.

「あっ、遅くそう!どうしよう」
Có vẻ như muộn giờ rồi. Làm sao đây?

– Mẫu này không sử dụng trong trường hợp nhìn là thấy rõ tính chất nào đó.
O このカバンは重そうですね。
Cái cặp này trông có vẻ nặng nhỉ!
X このカバンは大きそうです。

– Mẫu này không sử dụng với danh từ, thay vào đó ta dùng cấu trúc 「ようだ」
暗くてよく見えないが、あそこにいるのはキムさんのようだ。
Tối quá không thể thấy rõ, nhưng dường như ở đó là anh Kim thì phải.

2. Ý nghĩa 2: Cảm giác, nghĩ rằng sẽ sớm có chuyện gì đó xảy ra dựa trên xem xét tình huống.
a. Cấu trúc:
Động từ thể ます bỏ ます+ そうだ

b. Ví dụ:
「雨が降りそうだから、かさを持って行きなさい」
Có vẻ là sắp mưa rồi đó. Hãy mang ô theo đi.

今日は雨が降りそうも( / に/ にも)ないから、かさはいらないだろう。
Hôm nay có vẻ không mưa đâu, khỏi cần mang ô.

もう二日間寝ていません。倒れそうです。
2 ngày rồi không ngủ. Muốn gục quá.

痛くて涙が出そうになった。
Đau muốn khóc luôn.

子供は今にも泣きそうな顔をしてお母さんを見ていました。
Đứa trẻ nhìn mẹ với khuôn mặt có vẻ như muốn khóc