Home / Mimi kara Oboeru N4 / Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 4. ~つもり

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 4. ~つもり

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 4. ~つもり (tsumori)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.

~つもり
Mẫu câu này dùng để nói với người khác về dự định của mình.

1. Cấu trúc:
Động từ thể từ điển/Động từ thể ない + つもり

もう甘い物は食べないつもりですが、自信がありません。
Mō amai mono wa tabenai tsumoridesuga, jishin ga arimasen.
Tôi định không ăn đồ ngọt nữa nhưng tôi không tự tin.

2. Chú ý:
– Chỉ dùng khi nói về dự định của mình, không dùng khi nói về dự định của người khác.
– Không dùng để nói về những việc bạn không quyết định được.
私は来年大学に合格するつもりです。 — Câu này là sai vì việc đỗ đại học hay không bạn không tự quyết định được.
– Không tồn tại mẫu câu つもりではありません, mà khi nói không định làm gì (=định là không làm gì) thì ta chỉ sử dụng Vないつもり.

3. Mẫu câu liên quan:
Vる+つもりはない: Không có ý định làm V
Vる+つもりで: Với ý định
Vた+つもりで: Xem như là
つもりである: Tin rằng, nghĩ rằng
つもりだ: Ngỡ rằng