Home / Mimi kara Oboeru N4 / Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 8. ~とか

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 8. ~とか

Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 8. ~とか (toka)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N4 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N4.

~とか

1. Ý nghĩa: dùng để liệt kê 2 hay nhiều hơn 2 vật nào đó, thường dùng trong văn nói, tương tự như や.

冷蔵庫の中には肉とかや野菜とか果物とかがいっぱい入っています。
Reizōko no nakaniha niku toka ya yasai toka kudamono toka ga ippai haitte imasu.
Trong tủ lạnh đầy những thịt, rau xanh và hoa quả.

2. Chú ý:
Khi trong câu, とか chỉ xuất hiện một lần thì nó mang nghĩa là “ví dụ như” để chỉ ra một vật mẫu trong nhóm được nhắc đến.

日本の生活はどうですか。
Nihon no seikatsu wa dōdesu ka.
Cuộc sống ở Nhật thế nào?

そうですね。交通費とかお金がかかって大変です。
Sōdesu ne. Kōtsū-hi toka okane ga kakatte taihendesu.
Biết nói thế nào nhỉ. Ví dụ như, phí giao thông thì đắt đỏ.