Những từ vựng tiếng Nhật cần biết khi làm giấy tờ, thủ tục ở Nhật
申込書 ,申請書(もうしこみしょ ,しんせいしょ): đơn đăng ký
申請人 (しんせいにん): người đăng ký, làm đơn
申し込む (もうしこむ): đăng ký
氏名 (しめい ), おなまえ: họ tên
ふりがな: phiên âm
住所 (じゅうしょ ): địa chỉ
出生地 (しゅっせいち ): nơi sinh
生年月日 (せいねんがっぴ): ngày tháng năm sinh
電話番号 (でんわばんごう): số điện thoại
携帯番号 (けいたいばんごう): số di động
メールアドレス : địa chỉ hòm mail
国籍(こくせき) : quốc tịch
性別 (せいべつ) : giới tính
旅券番号 (りょけんばんごう): số hộ chiếu
配偶者の有無 (はいぐうしゃのうむ ): tình trạng hôn nhân
職業 (しょくぎょう): nghề nghiệp
在留カード番号 (ざいりゅうかーどばんごう): mã số công dân
在留資格 (ざいりゅうしかく): tư cách lưu trú
在留期間 (ざいりゅうきかん): thời hạn lưu trú
有効期限 (ゆうこうきげん): thời điểm hết hiệu lực (hộ chiếu, tư cách, giấy chứng nhận, thẻ tín dụng,…)
申請人との関係(しんせいにんとのかんけい): quan hệ với người đăng ký (本人 : chính mình, 夫 : chồng, 妻: vợ, …)
世帯人数 (せたいにんずう): số người trong gia đình
世帯主 (せたいぬし): chủ gia đình
年収 (ねんしゅう): thu nhập hàng năm
勤務先 (きんむさき): nơi làm việc
保証人(ほしょうにん): người bảo lãnh
代理人(だいりにん): người đại diện pháp lý
在日親族 (ざいにちしんぞく): gia quyến tại Nhật
銀行口座(ぎんこうこうざ): tài khoản ngân hàng
記入例(きにゅうれい): mẫu điền đơn
自宅郵便番号 (じたくゆうびんばんごう): mã số bưu điện
入学 (にゅうがく): nhập học
学歴 (がくれき): lý lịch học tập
合格証明書 (ごうかくしょうめいしょ ): giấy chứng nhận đã đỗ (thi tuyển sinh, bằng cấp, chứng nhận,…)
Xem thêm:
Các mẫu giấy tờ thông dụng bằng tiếng Nhật
Các bản dịch giấy tờ tiếng Việt sang tiếng Nhật