Home / Mimi kara Oboeru N3 / Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – にとって(ni totte)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – にとって(ni totte)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – にとって(ni totte)
Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3.

37. ~にとって
a. Ý nghĩa: Nếu nghĩ từ lập trường của ~ (đánh giá, phán quyết)

b. Cấu tạo: Danh từ + にとって

東京は若者にとっては刺激のある魅力的な街だ。
Tōkyō wa wakamono ni totte wa shigeki no aru miryoku-tekina machida.
Tokyo là thành phố đầy sức hút đối với giới trẻ.

百万円は私にとっては大金だが、彼にとってはたいした金額ではないようだ。
Hyaku man-en wa watashi ni totte wa taikindaga, kare ni totte wa taishita kingakude wa nai yōda.
1 triệu yên là món tiền lớn đối với tôi nhưng đối với anh ta có vẻ không như thế.

私にとって日本は、自分の夢を実現するための国だ。
Watashi ni totte Nihon wa, jibun no yume o jitsugen suru tame no kunida.
Đối với tôi Nhật Bản là đất nước để tôi thực hiện ước mơ của mình.

規制緩和は政府にとっても民間企業にとっても切実な問題だ。
Kisei kanwa wa seifu ni tottemo minkan kigyō ni tottemo setsujitsuna mondaida.
Việc nới lỏng chính sách là vấn đề thiết thực đối với cả chính phủ và doanh nghiệp tư nhân.

私にとっての故郷とは、青春時代を過ごしたあの町しかない。
Watashi ni totte no furusato to wa, seishun jidai o sugoshita ano machi shika nai.
Quê hương đối với tôi chỉ có thể là thành phố đó, nơi tôi đã trải qua thời thanh xuân của mình.