PHÂN BIỆT NGỮ PHÁP ~に対して VÀ ~にとって
① ~に対して (にたいして) : 動作や感情が向けられる対象を表します。
Biểu thị đối tượng mà hành động,thái độ, cảm xúc hướng đến.
Nhiều trường hợp có thể thay đổi cách nói thành「に」, nhưng nó thường được sử dụng hơn「に」cho những cách nói khô cứng nhằm nhấn mạnh phần ~の
Ví dụ:
お客さんに対して失礼な言葉を言ってはいけない。
(Không được nói những lời thất lễ đối với khách hàng.)
彼の言動に対して反感を持つ人が多い。
(Nhiều người có ác cảm với lời nói và hành động của anh ta)
② ~にとって は、…の身から見て・〜の立場からかんがえれば、評価・立場・視点を表わす。
「~にとって」dùng khi đứng từ lập trường, nhìn từ quan điểm ~ mà suy nghĩ, phần tiếp nối phía sau là danh từ, tính từ thể hiện quan điểm, đánh giá, nhận xét,….
Ví dụ:
・私にとって日本語は難しい。
(Với tôi thì tiếng Nhật khó.)
・誰にとっても大切なのは健康です。
(Với bất cứ ai thì thứ quan trọng cũng là sức khoẻ.)
Bài tập:
Đáp án: Câu 1: 4, Câu 2: 3, Câu 3: 3
Hin Xu