Home / Kanji / Kanji N3 / Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 2 Ngày 1

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 2 Ngày 1

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 2 Ngày 1
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 準 

CHUẨN じゅん
準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị

② 備

BỊ び/そな・える
準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị
備える BỊ そなえる Chuẩn bị

③ 営

DOANH えい
営業 DOANH NGHIỆP えいぎょう Kinh doanh, doanh nghiệp

④ 閉

BẾ へい
し・まる/し・める
開閉 KHAI BẾ かいへい Mở và đóng
閉まる BẾ しまる Đóng (tự động từ)
閉める BẾ しめる Đóng (tha động từ)

⑤ 案

ÁN あん
案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn, thông tin
ÁN あん Đề án, đề nghị

⑥ 内

NỘI ない/うち
家内 GIA NỘI かない Vợ
以内 DĨ NỘI いない trong vòng
内側 NỘI TRẮC うちがわ Phía trong
国内 QUỐC NỘI こくない Trong nước

⑦ 予

DỰ
予定 DỰ ĐỊNH よてい Dự định
予習 DỰ TẬP よしゅう Học trước bài, chuẩn bị trước

⑧ 約

ƯỚC やく
予約 DỰ ƯỚC よやく Cuộc hẹn, đặt trước
約~ ƯỚC やく Khoảng, ước chừng ~

***