Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc
Với những ai đang học và làm việc nghề Mộc ở Nhật Bản thì việc học các từ vựng về Ngành Mộc là rất cần thiết.
Sau đây cùng gửi đến các bạn danh sách những từ vựng tiếng Nhật về ngành làm Mộc.
Hy vọng với bộ từ vựng này sẻ hữu ích với các bạn làm về nghề Mộc ở Nhật Bản.
Cảm ơn tài liệu dạy và học tiếng Nhật đã chia sẻ.
Chúc bạn học, thi tốt.


のこぎり : Cái cưa
ノミ : Cái đục
建竿 (けんさお) :Thước đứng
バール : Cái nạy
ハンマー : Cái búa (đóng đinh)
鉋 (かんな) : Cái bào
晩材 (ばんざい) : Gỗ cuối
辺材 (へんざい ): Gỗ dác
辺材率 (へんざいりつ) : Tỷ lệ gỗ dác

Download : Here

Xem thêm bài:
100 Mẫu câu giao tiếp thông thường trong tiếng Nhật
Giáo tiếp tiếng Nhật tại cửa hàng tiện lợi