Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật cho các bạn đang làm ngành chuyên ngành thủy sản.
Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn trong học tiếng Nhật.
Cảm ơn tài liệu dạy và học tiếng Nhật đã chia sẻ.
Chúc bạn học tốt, thi tốt.

イルカ (iruka) cá heo
サメ (same) cá mập
タコ (tako) bạch tuột
タツ (tatsu) cá ngựa
インギンチャク (inginchaku) biển hải quỳ

クラグ (kuragu) sứa
ヒトデ (hitode) hải tinh
さんご (sango) san hô
カニ (kani) cua
カモメ (kamome) chim hải nông

ベリカン (berikan) bồ nông
アザラツ (azaratsu) báo biển con
セイウチ (seiuchi) con hải âu
すいそう (suisou) bể chứa nước
さかな (sakana) con cá

ヤイリカ (yairika) mực
ロブスター (robusuta-) tôm hùm
エビ (ebi) tôm
アサリ (asari) con sò
貝殻 かいがら (kaigara) vỏ hến, vỏ sò
クヅラ (kudura) cá voi
ウナギ (unagi) con lươn
カキ (kaki) con hàu

Download : Here

Xem thêm bài:
Danh sách 500 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Từ vựng tiếng Nhật về địa điểm