Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện
Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn.
Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt.
Phần 1:
- Từ vựng:
上る(のぼる)ー下る(くだる): lên – xuống (danh từ là 上りー下り)
階段(かいだん)を上るー下る: lên – xuống cầu thang
階段を上(あ)がるー下(お)りる: lên – xuống cầu thang
エスカレーターの上りー下り: hướng đi lên – hướng đi xuống của thang cuốn
上り電車(のぼりでんしゃ): tàu đi lên thành phố lớn (chủ yếu để chỉ Tokyo) =地方(ちほう)から中央(特に東京)に向(む)かう電車
下り電車(くだりでんしゃ): tàu đi từ thành phố lớn (Tokyo) về
方面(ほうめん): hướng đi tới (ga nào đó)
東京方面: (tàu) đi theo hướng tới Tokyo
青森(あおもり)方面: (tàu) đi theo hướng tới Aomori
行き(ゆき): hướng đi tới (ga nào đó) và đến ga đó là ga cuối cùng (方面 cũng là hướng tới ga và sẽ dừng ở đó nhưng không nhất thiết ga đó phải là ga cuối cùng)
東京行き: (tàu) đi theo hướng Tokyo và đến ga Tokyo là ga cuối cùng
東京方面行き: (tàu) đi theo hướng Tokyo và đến ga Tokyo là ga cuối cùng (ở ga bạn sẽ nhìn thấy như thế này)
- Mở rộng: 列車(れっしゃ)の時刻(じこく)を調べる: tra lịch trình tàu
・ 時刻表(じこくひょう): bảng thời gian biểu
東京発(とうきょうはつ)横浜行き(よこはまゆき): tàu xuất phát từ Tokyo, hướng đi đến Yokohama
私鉄(してつ): đường sắt tư nhân
新幹線(しんかんせん): tàu siêu tốc shinkansen
座席(ざせき)を指定(してい)する: đặt trước chỗ
指定席(していせき): chỗ đã đặt trước
自由席(じゆうせき): chỗ tự do (không đặt trước)
* Khi mua vé shinkansen có 2 lựa chọn: ① 指定席(していせき)là vé chỉ định sẵn, có số ghế và ② 自由席(じゆうせき) là vé dành cho ghế tự do, không có số ghế giống như tàu bình thường. Trên tàu shinkansen thường có khoảng 3 toa dành cho ghế tự do.
窓側(まどがわ): chỗ ngồi gần cửa sổ
通路側(つうろがわ): chỗ ngồi gần đường đi
乗車券(じょうしゃけん): vé tàu/ xe
片道切符(かたみちきっぷ): vé một chiều
往復切符(おうふくきっぷ): vé khứ hồi
特急券(とっきゅうけん): vé dành cho tàu nhanh Tokkyu
特急料金(とっきゅうりょうきん): giá vé dành cho tàu nhanh Tokkyu
回数券(かいすうけん): vé bán theo cặp/bộ (thường được giảm giá so với vé lẻ)
定期券(ていきけん): vé tháng (vé theo định kỳ)
改札口(かいさつぐち)を通(とお)る: đi qua cửa soát vé
切符(きっぷ)を払(はら)い戻(もど)す: hoàn lại vé
・ 払(はら)い戻(もど)し: sự hoàn lại tiền
- (プラット)ホームが混雑(こんざつ)している。Khu vực chờ tàu rất đông người.
(プラット)ホーム: khu vực chờ tàu
混雑(こんざつ)する: đông đúc
- 白線(はくせん)/ 黄色い線(きいろいせん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる: Lùi vào phía trong đường kẻ màu trắng/ màu vàng (đường phân cách giữa đường tàu và nơi khách đứng đợi tàu)
内側(うちがわ): phía trong
外側(そとがわ): phía ngoài
- 特急(とっきゅう)が通過(つうか)する: Tàu siêu tốc sẽ đi qua. (không dừng ở đây)
特急: tàu siêu tốc
通過する: đi qua, vượt qua
- 乗車(じょうしゃ)する: lên tàu
- 下車(げしゃ)する: xuống tàu
- 発車(はっしゃ)する: (tàu) xuất phát (khi tàu rời ga)
- 電車の中はがらがらだ. Trong tàu vắng vẻ. (空っぽ: からっぽ: vắng vẻ/ trống)
- 満員電車(まんいんでんしゃ)で通勤(つうきん)する: đi làm trên chuyến tàu chật cứng người
満員電車(まんいんでんしゃ): tàu chật cứng người (hết chỗ)
- 電車がゆれる: tàu rung/ lắc
- 始発(しはつ)(電車): chuyến tàu đầu tiên trong ngày
- 終電(しゅうでん): chuyến tàu cuối cùng trong ngày
- 始発駅(しはつえき)から乗(の)る: lên tàu ở ga có chuyến tàu đầu tiên trong ngày
- 終点(しゅうてん)で降(お)りる: xuống tàu ở ga cuối (điểm cuối trong hành trình)
- 急行(きゅうこう)から各駅停車(かくえきていしゃ)に乗(の)り換(か)える: chuyển từ tàu siêu tốc sang tàu thường (tàu dừng ở tất cả các ga)
各駅停車(かくえきていしゃ): tàu dừng ở tất cả các ga
- 乗(の)り遅(おく)れる: nhỡ tàu
- 乗(の)り過(す)ごす: nhỡ mất điểm xuống tàu (đi quá ga cần xuống)
- 乗(の)り越(こ)す: nhỡ mất điểm xuống tàu (đi quá ga cần xuống)
- 運賃(うんちん)を精算(せいさん)する: điều chỉnh giá vé tàu
- 車掌(しゃしょう)が車内アナウンスをする: người soát vé đọc thông báo trên tàu
- 携帯電話(けいたいでんわ)の使用(しよう)を控(ひか)える: hạn chế sử dụng điện thoại đi động
使用(しよう): việc sử dụng
控える(ひかえる): hạn chế
- お年寄り(おとしより)/ 老人(ろうじん)に席(せき)をゆずす: nhường ghế cho người già
- 優先席(ゆうせんせき): ghế ưu tiên
- 体(からだ)の不自由(ふじゆう)な人: người khuyết tật
- ちかんにあう: bị quấy rối
- 駅(えき)の売店(ばいてん): nơi bán đồ tạp hóa ở ga (thường là ki ốt)