Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thuốc

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thuốc

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thuốc
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản về Thuốc.

1. アスピリン錠 asupinrin-jou: aspirin

2. 風邪薬 kazegusuri: thuốc cảm

3. ビタミン bitamin: vitamin

4. 咳シロップ seki shiroppu: thuốc ho nước

5. アスピリンな鎮痛薬 asupirin-nashi-chintsuuyaku: thuốc giảm đau không có aspirin

6. せき止めドロップ sekidome-doroppu: thuốc ngậm trị ho

7. のど飴 nodoame: viên ngậm trị đau họng

8. 制酸薬 seisan-yaku: thuốc kháng acid

9. 点鼻薬 tenhana-gusuri: thuốc nhỏ mũi

10. 点眼薬 tengan-yaku: thuốc nhỏ mắt

11. 軟膏 nan-kou: thuốc mỡ; pom mát

12. クレーム kureemu: kem

13. 化粧水 keshou-sui: thuốc hoặc mỹ phẩm lỏng dùng cho da

14. 丸薬 ganyaku: thuốc viên

15. 錠剤 jouzai: thuốc viên tròn

16. カプセル薬 kapuseru-gusuri: thuốc con nhộng

17. カプレット kapuretto: thuốc viên dài

18. 茶さじ・ティースプーン chasaji/ tiisupuun: muỗng cà phê

19. (食卓用)テーブルスプーン・大さじ (shokutaku-you no) teeburu-supuun/oosaji: muỗng canh

Cảm ơn : Chị Đường Ái Bình (fb/profile.php?id=1789332563) đã chia sẻ.

Xem thêm:
Hướng dẫn mua thuốc cảm cúm ở Nhật Bản
Mâu câu tiếng Nhật thường dùng khi đi mua thuốc
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Y tế, Bệnh viện, Thuốc, Khoa khám bệnh