Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về Sơ đồ cơ quan cơ thể con người

Từ vựng tiếng Nhật về Sơ đồ cơ quan cơ thể con người

Từ vựng tiếng Nhật về Sơ đồ cơ quan cơ thể con người
人体各器官図
太字で表示されている単語は重要単語です。

Để cung cấp thêm tài liệu học tiếng Nhật cho các bạn chuyên về ngành Y, Điều Dưỡng… cùng gửi đến các bạn,
bộ tổng hợp đầy đủ và tổng quất nhất về từ vựng về sơ đồ cơ quan cơ thể người bằng tiếng Nhật.

Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật.

Download tài liệu: PDF

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng
Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong ngành điều dưỡng