Học Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 21
Chúng ta cùng học bài ngữ pháp tiếng Nhật cấp độ N5, các bài ngữ pháp theo giáo trình Minna no Nihongo.
Bài 21:
1. Cách thể hiện suy nghĩ, quan điểm cá nhân
• Cấu trúc:
Vる / Vない / Vた + とおもいます。
Aい + とおもいます。
Na / N +だ + とおもいます。
• Ý nghĩa: (tôi) nghĩ rằng, cho rằng ~
• Cách dùng: thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến chủ quan của cá nhân về 1 vấn đề, sự việc nào đó.
• Ví dụ:
漢字はむずかしいと思います。
Kanji wa muzukashī to omoimasu.
Tôi nghĩ chữ Hán khó.
けいたい電話は便利だと思います。
Keitai denwa wa benrida to omoimasu.
Tôi nghĩ điện thoại di động tiện lợi.
あした雨がふらないと思います。
Ashita ame ga furanai to omoimasu.
Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ không mưa.
田中さんは時間の使い方が上手だと思います。
Tanakasan wa jikan no tsukaikata ga jōzuda to omoimasu.
Tôi nghĩ anh Tanaka rất giỏi sử dụng thời gian.
彼女は 日本人だと 思います。
Kanojo wa nihonjinda to omoimasu.
Tôi nghĩ cô ấy là người Nhật Bản.
Chú ý:
(1) Khi nói câu phủ định, có 2 cách thể hiện:
日本語のテストは どうですか。
Nihongo no tesuto wa dōdesu ka.
Bài kiểm tra tiếng Nhật thế nào?
… むずかしくないと 思います。
Muzukashikunaito omoimasu.
Tôi nghĩ là không khó.
… むずかしいと 思いません。
Muzukashī to omoimasen.
Tôi không nghĩ là khó.
Cả 2 đều thể hiện sự phỏng đoán, ý kiến ở thể phủ định, nhưng về ý nghĩa có chút khác biệt. Cách nói thứ 2 có ý nghĩa phủ định mạnh hơn.
(2) Cách nói ngắn khi đồng ý hay không đồng ý với quan điểm của ai đó:
A: ファクスは 便利ですね。
Fakusu wa benri desu ne.
Máy fax thuận tiện thật đấy nhỉ!
B: 私も そう思います。
Watashi mo sō omoimasu.
Tôi cũng nghĩ như vậy
C: 私は そう[は]思いません。
Watashi wa sō [wa] omoimasen.
Tôi thì không nghĩ là như vậy
(3) Câu hỏi: khi muốn hỏi quan điểm của ai đó về 1 vấn đề nào đó, ta dùng mẫu câu
~に ついて どう思(おも)いますか (không cần trợ từ と sau どう nữa)
Ví dụ:
新しい空港に ついて どう思いますか。
Atarashī kūkō ni tsuite dō omoimasu ka.
Bạn nghĩ thế nào về sân bay mới?
…きれいですが、ちょっと交通が 不便だと 思います。
… Kireidesuga, chotto kōtsū ga fubenda to omoimasu.
Tôi nghĩ rằng nó đẹp nhưng giao thông hơi bất tiện.
2. Cách trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp 1 câu nói, 1 ý kiến mà ai đó đã đưa ra
• Cấu trúc:
「Câu 」+ と + 言います/ 言いました。
Vる/Vない/Vた + と + 言います/ 言いました。
Aい/ Na だ / N だ + と + 言います/ 言いました。
• Ý nghĩa: (ai đó) nói rằng/ đã nói rằng ~
• Cách dùng:
– Trích dẫn trực tiếp: nhắc lại chính xác nội dung câu nói: để nội dung đó trong ngoặc kép 「 」.
Ví dụ:
食べる前に「いただきます」と 言います。
Taberu maeni [itadakimasu] to iimasu.
Trước khi ăn thì nói “ Mời anh/chị dùng”.
ミラーさんは「来週 東京へ 出張 します」と 言いました。
Mirā-san wa [raishū Tōkyō e shutchōshimasu] to iimashita.
Ông Miler đã nói rằng “Tuần sau tôi sẽ đi công tác Tokyo”.
– Trích dẫn gián tiếp: sử dụng thể thông thường trước trợ từ と. Thì của câu trích dẫn không bị ảnh hưởng bởi thì của câu chính.
Ví dụ:
田中さんはおかねが足らないと言いました。
Tanaka-san wa okane ga taranai to iimashita.
Anh Tanaka đã nói rằng anh ý không có đủ tiền.
田中さんは会議は大変だと言いました。
Tanaka-san wa kaigi wa taihenda to iimashita.
Anh Tanaka đã nói rằng cuộc họp vất vả.
山田さんは来月ベトナムへいくと言いました。
Yamada-san wa raigetsu Betonamu e iku to iimashita.
Anh Yamada đã nói là tháng sau sẽ đến Việt Nam.
ハイさんはこの食べ物がおいしいと言いました。
Hai-san wa kono tabemono ga oishī to iimashita.
Hải đã nói rằng món ăn này ngon.
3. Cách xác nhận thông tin nào đó với mong muốn người nghe tán đồng với ý kiến của mình
• Cấu trúc:
V (thể thường) + でしょう?
A い + でしょう?
Na / N + でしょう?
• Ý nghĩa: ~ có đúng không/ có đúng không nhỉ?
• Cách dùng: dùng khi kỳ vọng rằng người nghe cũng biết hoặc có sự hiểu biết về chuyện mình nói và mong muốn người nghe sẽ tán thành ý kiến của mình. でしょう được đọc lên giọng giống như 1 câu hỏi để xác nhận sự đồng tình của người nghe.
• Ví dụ:
日曜日映画をみに行くでしょう?
Nichiyōbi eiga wo mi ni ikudeshou?
Chủ nhật bạn đi xem phim chứ nhỉ?
ええ、行きます。
Ee, ikimasu.
Ừ, đi chứ.
そのかばんは高かったでしょう?
Sono kaban wa takakattadeshou?
Cái túi xách đó chắc đắt lắm nhỉ?
いいえ、そんなに高くなかったです。
Īe, sonnani takakunakattadesu.
Không, không đắt đến thế đâu.
山田先生はしんせつでしょう?
Yamada sensei wa shinsetsudeshou?
Thầy Yamada thân thiện nhỉ?
ええ、とてもしんせつです。
Ee, totemo shinsetsudesu.
Ừ, rất thân thiện.
ハイさんは日本語の先生でしょう。
Hai-san wa nihongo no senseideshou.
Anh Hải là giáo viên tiếng Nhật nhỉ?
いいえ、英語の先生です。
Īe, eigo no senseidesu.
Không, là giáo viên tiếng anh.
4. N1 (địa điểm)で N2 があります。 Ở N1 được tổ chức, diễn ra N2
• Cách dùng: khi N2 là các sự kiện như bữa tiệc, buổi hòa nhạc, ngày hội, vụ tai nạn hay thảm họa… thì lúc đó あります có nghĩa là được tổ chức, diễn ra.
• Ví dụ:
神戸(こうべ)で 大(おお)きい 地(じ)震(しん)が ありました。
Kōbe de ōkī jishin ga arimashita.
Ở Kobe đã (có) xảy ra trận động đất lớn.
明日、雪ちゃんのうちでパーティーがあります。
Ashita, yuki-chan no uchi de pātī ga arimasu.
Ngày mai, ở nhà Mai sẽ tổ chức tiệc.