Home / Từ vựng N5

Từ vựng N5

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5. Nơi chia sẻ tài liệu tự học và ôn thi JLPT N5. Từ vựng tiếng Nhật trong các giáo trình Mimikara, soumatome…

50 Danh Động Từ N5, N4

50 Danh Động Từ N5, N4 50 Danh Động Từ tiếng Nhật N5, N4 thường gặp. Xem thêm bài: Tổng hợp 50 Tính từ N4 Danh động từ trong tiếng Nhật thông dụng

Read More »

N5 Hajimete no Nihongo Tango 1000 [PDF]

N5 Hajimete no Nihongo Tango 1000 [PDF] 1000 từ vựng trọng yếu chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N5 – Sách song ngữ Nhật-Anh-Việt 1000 N5 Tango là cuốn sách dành cho những bạn đang chuẩn bị cho kì thi Năng lực tiếng Nhật N5 . N5 Tango 1000 có …

Read More »

Giáo trình học tiếng Nhật N5 PDF

Giáo trình học tiếng Nhật N5 PDF Trong bài này cùng gửi đến các bạn giáo trình học tiếng Nhật N5 cơ bản. Tài liệu học tiếng Nhật N5 được biên soạn tổng hợp gồm 3 phần: – Kanji N5 – Từ vựng N5 – Ngữ Pháp N5 Nguồn: DungMoRI …

Read More »

114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT

114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT 1. 書きます(かきます) viết 2. 聞きます(ききます) nghe 3. 着きます(つきます) đến 4. はきます(はきます) mặc (quần), đi (giày) 5. 置きます(おきます) đặt 6. 歩きます(あるきます) đi bộ 7. 磨きます(みがきます) chải (răng) 8. 働きます(はたらきます) làm việc 9. 行きます(いきます) đi 10. すきます(すきます) đói bụng 11. ぬぎます(ぬぎます) cởi …

Read More »

100 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG NHẤT

100 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG NHẤT 1. 行く [いく] iku : đi 2. 見る [みる] miru : nhìn, xem, ngắm 3. する [する] suru : làm 4. 出る [でる] deru: đi ra, rời khỏi 5. 使う [つかう] tuskau : sử dụng 6. 作る [つくる] tsukuru : làm, tạo …

Read More »

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật Tổng hợp các tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp Trong bài viết này chúng ra sẽ cùng học, tìm hiểu về những cặp tính từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Nhật. Từ vựng tiếng Nhật về các cặp …

Read More »

128 Từ vựng Katakana N5

128 Từ vựng Katakana N5 Tổng hợp 128 từ vựng Katakana N5 No. Katakana Romaji Meaning 1 エンジニア enjinia kỹ sư 2 ノート nooto note 3 カード kaado Thẻ 4 テレホンカード terehonkaado Thẻ điện thoại 5 ボールペン boorupen Bút bi 6 シャープペンシル shaapupenshiru Bút chì bấm 7 テープレコーダー teepurekoodaa Máy …

Read More »

Từ vựng ôn thi JLPT N5

Từ vựng ôn thi JLPT N5 Sau đây cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Nhật cần thiết cho việc ôn thi JLPT N5. 1. 会う 「 あう 」gặp, 2. 青 「 あお 」màu xanh, 3. 青い 「 あおい 」xanh da trời, 4. 赤 「 あか 」màu …

Read More »

Tổng hợp 700 từ vựng tiếng Nhật N5, N4

Tổng hợp 700 từ vựng tiếng Nhật N5, N4 700 TỪ VỰNG TỔNG HỢP N4-N5 Từ vựng là yếu tố then chốt trong quá trình học Tiếng Nhật. Nắm chắc từ vựng là chúng ta có nền móng vững chắc để chinh phục các kỹ năng khác. Các bạn có …

Read More »