24 Phó Từ N5 có ví dụ đi kèm Cùng tailieutiengnhat học những Phó Từ N5 thông dụng, có ví dụ đi kèm giúp các bạn dễ học hơn. Xem thêm bài: Học Trợ Từ cơ bản trong tiếng Nhật N5 Tổng hợp 60 Phó từ dùng trong N5
Read More »Từ vựng N5
Download file tổng hợp từ vựng Mimi kara N5 – N1
Download file tổng hợp từ vựng Mimikara N5 – N1 Từ vựng tiếng Nhật N5 N4 N3 N2 N1 Download: Tại đây Xem thêm bài: Bảng Động Từ tiếng Nhật sơ cấp N5, N4 Tổng hợp 80 Từ vựng Katakana N4
Read More »Tổng hợp Tính Từ N5
Tổng hợp Tính Từ N5 Tiếng Nhật có 2 loại tính từ là Tính từ đuôi い và tính từ đuôi な Tính từ đuôi い Tính từ đuôi i là tính từ kết thúc bằng âm い Ví dụ: たのしい: vui vẻ おおきい: to lớn ちいさい: nhỏ bé おもしろい: …
Read More »50 Danh Động Từ N5, N4
50 Danh Động Từ N5, N4 50 Danh Động Từ tiếng Nhật N5, N4 thường gặp. Xem thêm bài: Tổng hợp 50 Tính từ N4 Danh động từ trong tiếng Nhật thông dụng
Read More »N5 Hajimete no Nihongo Tango 1000 [PDF]
N5 Hajimete no Nihongo Tango 1000 [PDF] 1000 từ vựng trọng yếu chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N5 – Sách song ngữ Nhật-Anh-Việt 1000 N5 Tango là cuốn sách dành cho những bạn đang chuẩn bị cho kì thi Năng lực tiếng Nhật N5 . N5 Tango 1000 có …
Read More »Giáo trình học tiếng Nhật N5 PDF
Giáo trình học tiếng Nhật N5 PDF Trong bài này cùng gửi đến các bạn giáo trình học tiếng Nhật N5 cơ bản. Tài liệu học tiếng Nhật N5 được biên soạn tổng hợp gồm 3 phần: – Kanji N5 – Từ vựng N5 – Ngữ Pháp N5 Nguồn: DungMoRI …
Read More »114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT
114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT 1. 書きます(かきます) viết 2. 聞きます(ききます) nghe 3. 着きます(つきます) đến 4. はきます(はきます) mặc (quần), đi (giày) 5. 置きます(おきます) đặt 6. 歩きます(あるきます) đi bộ 7. 磨きます(みがきます) chải (răng) 8. 働きます(はたらきます) làm việc 9. 行きます(いきます) đi 10. すきます(すきます) đói bụng 11. ぬぎます(ぬぎます) cởi …
Read More »100 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG NHẤT
100 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG NHẤT 1. 行く [いく] iku : đi 2. 見る [みる] miru : nhìn, xem, ngắm 3. する [する] suru : làm 4. 出る [でる] deru: đi ra, rời khỏi 5. 使う [つかう] tuskau : sử dụng 6. 作る [つくる] tsukuru : làm, tạo …
Read More »Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật
Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật Tổng hợp các tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp Trong bài viết này chúng ra sẽ cùng học, tìm hiểu về những cặp tính từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Nhật. Từ vựng tiếng Nhật về các cặp …
Read More »128 Từ vựng Katakana N5
128 Từ vựng Katakana N5 Tổng hợp 128 từ vựng Katakana N5 No. Katakana Romaji Meaning 1 エンジニア enjinia kỹ sư 2 ノート nooto note 3 カード kaado Thẻ 4 テレホンカード terehonkaado Thẻ điện thoại 5 ボールペン boorupen Bút bi 6 シャープペンシル shaapupenshiru Bút chì bấm 7 テープレコーダー teepurekoodaa Máy …
Read More »