Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Sushi tại Nhật 120 từ vựng về Sushi trong tiếng Nhật. Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm (Dịch Nhật – Việt) Món ăn Việt giải thích tiếng Nhật
Read More »Từ vựng
Các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Nhật
Các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Nhật Tết Nguyên Đán là một dịp lễ lớn và thiêng liêng của người Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu về các HOẠT ĐỘNG NGÀY TẾT bằng tiếng Nhật trong bài viết sau đây. Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật về ngày …
Read More »200 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy tính và tin học văn phòng – Phần 2
200 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy tính và tin học văn phòng – Phần 2 Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ yếu dùng trong trong tin học văn phòng (word, excel, powerpoint) mà ai cũng cần biết. Hinxu Tanoshii biên soạn. Xem thêm bài: 200 …
Read More »200 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy tính và tin học văn phòng – Phần 1
200 Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy tính và tin học văn phòng – Phần 1 Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ yếu dùng trong trong tin học văn phòng (word, excel, powerpoint) mà ai cũng cần biết. Hinxu Tanoshii biên soạn. Xem thêm bài: Tài …
Read More »Những Động Từ tiếng Nhật dùng trong nấu ăn
Những Động Từ tiếng Nhật dùng trong nấu ăn Cùng tailieutiengnhat học về những Động Từ tiếng Nhật sử dụng trong Nấu Ăn. Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật trong Nấu ăn Kaiwa thực tế dùng trong cuộc sống – Phần 3
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quán Coffee
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quán Coffee Cùng tailieutiengnhat.net học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quán Cà Phê Theo: Azura Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống Các từ vựng tiếng Nhật trên bao bì thực phẩm
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống
Cùng tailieutiengnhat.net học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về đồ uống. Mizu (水, みず): Nước. Oyu (お 湯, おゆ): Nước nóng. Atatakai mizu (温かい水, あたたかいみず): Nước ấm. Tsumetai mizu (冷たい水, つめたいみず): Nước lạnh. Kohi (コーヒー): Cà phê. Ocha (お茶, おちゃ): Trà xanh. Matcha (抹茶, まっちゃ): Trà xanh dạng bột. …
Read More »Download file tổng hợp từ vựng Mimi kara N5 – N1
Download file tổng hợp từ vựng Mimikara N5 – N1 Từ vựng tiếng Nhật N5 N4 N3 N2 N1 Download: Tại đây Xem thêm bài: Bảng Động Từ tiếng Nhật sơ cấp N5, N4 Tổng hợp 80 Từ vựng Katakana N4
Read More »Từ vựng tiếng Nhật: Một số ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật: Một số ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản 1. CHÀO HỎI PHONG CÁCH GEN Z ヤッホー!(Yahhoo!)Nghĩa: Hi! (Thân mật, vui vẻ). おっす!(Ossu!)Nghĩa: Chào! (Cách nói ngắn gọn, thường dùng giữa bạn bè). 元気?(Genki?)Nghĩa: Khỏe không? (Thân mật, không cần đầy đủ). お疲れ〜!(Otsukare~!)Nghĩa: Cậu vất vả …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật 1) Các loại tàu điện 1. 電車 (でんしゃ, densha): Tàu điện 2. 新幹線 (しんかんせん, shinkansen): Tàu cao tốc 3. 普通 (ふつう, futsuu): Tàu thường 4. 急行 (きゅうこう, kyuukou): Tàu nhanh 5. 特急 (とっきゅう, tokkyuu): Tàu tốc hành đặc biệt 6. …
Read More »