Home / Từ vựng

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản.

75 TỪ VỰNG KANJI CƠ BẢN

75 TỪ VỰNG KANJI CƠ BẢN Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 75 Từ Vựng Kanji cơ bản cho người mới bắt đầu học. Xem thêm: Tổng hợp 220 chữ Kanji cơ bản phải biết 80 Bộ Thủ Kanji Cơ Bản Trong Tiếng Nhật

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về giao thông

Từ vựng tiếng Nhật về giao thông Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 交通 こうつう giao thông 徒歩 とほ đi bộ 飛行機 ひこうき máy bay 自転車 じてんしゃ xe đạp 自動車 / 車 じどうしゃ/くるま xe ô tô 地下鉄 ちかてつ tàu điện ngầm タクシー xe taxi トラック xe tải 列車 れっしゃ xe lửa, tàu …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Màu Sắc

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Màu Sắc 黒 (くろ): màu đen. 白(しろ): màu trắng. 青 (あお): màu xanh dương. 緑 (みどり): màu xanh lá. 褐色 (かっしょく): màu nâu. 灰色 (はいいろ): màu xám tro. 黄色 (きいろ): màu vàng. 赤 (あか): màu đỏ. 橙色 (だいだいいろ): màu cam. 桃色 (ももいろ): màu hồng. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp 1. 職業 (しょくぎょう) shokugyou: nghề. 2. 医者 (いしゃ) isha: bác sĩ. 3. 看護婦 (かんごふ) kangofu: nữ y tá. 4. 看護師 (かんごし) kangoshi: y tá. 5. 歯科医 (しかい) shikai: nha sĩ. 6. 科学者 (かがくしゃ) kagakusha: nhà khoa học. 7. 美容師 (びようし) biyoushi: thợ làm …

Read More »

Tổng hợp lượng từ hay dùng trong tiếng Nhật

Tổng hợp lượng từ hay dùng trong tiếng Nhật Cũng giống với tiếng Việt, tiếng Nhật cũng tồn tại cách nói liên quan đến số lượng (Còn được gọi là lượng từ). つ:Cái (đếm chung cho đồ vật) 人(にん):Đếm người 名(めい):Đếm người lịch sự (khách hàng, đối phương, …) 台(だい):Đếm …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn

Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản 3. 朝食 / ちょうしょく (chou shoku) : Bữa ăn sáng 4. 朝御飯 / あさごはん (asa gohan) : Bữa …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị

Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị Từ Vựng về một số loại gia vị thực phẩm cho ae làm việc trong các nhà hàng, quán ăn. 1. バター( Bataa): Bơ 2. マーガリン( Maagarin): Bơ thực vật 3. 食用油( Shokuyouyu): Nước tương 4. 油( Abura): Dầu 5. ピーナッツ油( …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Điện Thoại

Từ vựng tiếng Nhật về Điện Thoại Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại. Từ vựng tiếng Nhật về điện thoại như 携帯電話 (keitaidenwa) là điện thoại di động, 公衆電話 (kousyudenwa) điện thoại công cộng. Điện thoại là thiết bị viễn thông dùng để trao đổi thông tin. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Xuất Nhập Cảnh

Từ vựng tiếng Nhật về Xuất Nhập Cảnh TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG NHẬT LIÊN QUAN ĐẾN XUẤT NHẬP CẢNH Lần đầu khi đặt chân đến Nhật việc đầu tiên phải làm đó là thủ tục Xuất nhập cảnh. Học ngay 40 mẫu câu giao tiếp tiếng …

Read More »