Home / Từ vựng

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng N5
Từ Vựng N4
Từ Vựng N3
Từ Vựng N2
Từ Vựng N1

Các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Nhật

Các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Nhật Tết Nguyên Đán là một dịp lễ lớn và thiêng liêng của người Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu về các HOẠT ĐỘNG NGÀY TẾT bằng tiếng Nhật trong bài viết sau đây. Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật về ngày …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quán Coffee

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quán Coffee Cùng tailieutiengnhat.net học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quán Cà Phê Theo: Azura Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống Các từ vựng tiếng Nhật trên bao bì thực phẩm

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống

Cùng tailieutiengnhat.net học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về đồ uống. Mizu (水, みず): Nước. Oyu (お 湯, おゆ): Nước nóng. Atatakai mizu (温かい水, あたたかいみず): Nước ấm. Tsumetai mizu (冷たい水, つめたいみず): Nước lạnh. Kohi (コーヒー): Cà phê. Ocha (お茶, おちゃ): Trà xanh. Matcha (抹茶, まっちゃ): Trà xanh dạng bột. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật: Một số ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật: Một số ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản 1. CHÀO HỎI PHONG CÁCH GEN Z ヤッホー!(Yahhoo!)Nghĩa: Hi! (Thân mật, vui vẻ). おっす!(Ossu!)Nghĩa: Chào! (Cách nói ngắn gọn, thường dùng giữa bạn bè). 元気?(Genki?)Nghĩa: Khỏe không? (Thân mật, không cần đầy đủ). お疲れ〜!(Otsukare~!)Nghĩa: Cậu vất vả …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật 1) Các loại tàu điện 1. 電車 (でんしゃ, densha): Tàu điện 2. 新幹線 (しんかんせん, shinkansen): Tàu cao tốc 3. 普通 (ふつう, futsuu): Tàu thường 4. 急行 (きゅうこう, kyuukou): Tàu nhanh 5. 特急 (とっきゅう, tokkyuu): Tàu tốc hành đặc biệt 6. …

Read More »