Từ vựng tiếng Nhật: Một số ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản
1. CHÀO HỎI PHONG CÁCH GEN Z
ヤッホー!(Yahhoo!)Nghĩa: Hi! (Thân mật, vui vẻ).
おっす!(Ossu!)Nghĩa: Chào! (Cách nói ngắn gọn, thường dùng giữa bạn bè).
元気?(Genki?)Nghĩa: Khỏe không? (Thân mật, không cần đầy đủ).
お疲れ〜!(Otsukare~!)Nghĩa: Cậu vất vả rồi! (Dùng để chào khi gặp bạn sau giờ học, giờ làm).
2. NHỮNG CÂU CẢM THÁN TRENDY
やばい!(Yabai!)
Nghĩa: Tuyệt vời / Thảm họa (Tùy ngữ cảnh).
Ví dụ:
このアイス、やばいほど美味しい!
Kono aisu, yabai hodo oishii!
Kem này ngon đến mức không thể tin nổi!
マジで?(Maji de?)
Nghĩa: Thật á? (Rất phổ biến khi ngạc nhiên).
Ví dụ:
マジでそんなことあったの?
Maji de sonna koto atta no?
Thật có chuyện như vậy sao?
ウケる!(Ukeru!)
Nghĩa: Hài hước ghê!
(Chú ý: Ukeru dùng cẩn thận trúng cái vùng miền nào đó nó nghĩ câu ukeru là mỉa mai.
Ví dụ:
その話ウケる〜!
Sono hanashi ukeru~!
Câu chuyện đó hài thật!
ガチで!(Gachi de!)
Nghĩa: Thật luôn! (Dùng để nhấn mạnh).
Ví dụ:
ガチで今の話信じられない!
Gachi de ima no hanashi shinjirarenai!
Thật luôn, không thể tin nổi câu chuyện đó!
3. CÁCH NÓI KHI THẢO LUẬN
微妙〜 (Bimyou~)
Nghĩa: Không chắc lắm / Hơi kỳ.
Ví dụ:
この映画、微妙だったよね。
Kono eiga, bimyou datta yo ne.
Bộ phim này hơi kỳ đúng không?
それな!(Sore na!)
Nghĩa: Đúng thế! / Chuẩn luôn!
Ví dụ:
あの先生、めっちゃ厳しいよね。
Ano sensei, meccha kibishii yo ne.
Thầy giáo đó nghiêm khắc thật nhỉ.
→ “それな!” (Sore na! – Chuẩn luôn!).
ありえない!(Arienai!)
Nghĩa: Không thể tin nổi!
Ví dụ:
彼が遅刻するなんて、ありえない!
Kare ga chikoku suru nante, arienai!
Không thể tin nổi anh ấy lại đến muộn!
4. KHI KHEN CHÊ
かわいい〜!(Kawaii~!)
Nghĩa: Dễ thương quá!
Ví dụ:
そのバッグ、かわいい〜!どこで買ったの?
Sono baggu, kawaii~! Doko de katta no?
Túi đó dễ thương quá! Cậu mua ở đâu vậy?
キモい!(Kimoi!)
Nghĩa: Kinh quá / Ghê quá!
Ví dụ:
あの虫、キモい!
Ano mushi, kimoi!
Con côn trùng đó ghê quá!
イケてる!(Iketeru!)
Nghĩa: Ngầu quá! / Đỉnh!
Ví dụ:
その髪型、イケてるね!
Sono kamigata, iketeru ne!
Kiểu tóc đó ngầu thật đấy!
5. CÁCH NÓI ĐÙA HOẶC NGẠC NHIÊN
ウソでしょ?(Uso desho?)
Nghĩa: Nói xạo chứ? / Đùa à?
Ví dụ:
ウソでしょ?まだ宿題やってないの?
Uso desho? Mada shukudai yatte nai no?
Đùa chứ? Cậu chưa làm bài tập à?
おもしろすぎ!(Omoshirosugi!)
Nghĩa: Hài quá đi mất!
Ví dụ:
この動画、おもしろすぎ!
Kono douga, omoshirosugi!
Video này hài chết mất!
ヤダ〜!(Yada~!)
Nghĩa: Không chịu đâu! / Trời ơi! (Cách nói đùa, hơi nũng nịu).
Ví dụ:
ヤダ〜、雨降ってる!
Yada~, ame futteru!
Trời ơi, mưa mất rồi!
6. NHỮNG CÂU NGẮN GỌN, PHỔ BIẾN
やるじゃん!(Yaru jan!)Nghĩa: Được đấy! / Giỏi đấy!
テンション上がる!(Tenshon agaru!)Nghĩa: Phấn khích quá!
まじウケる!(Maji ukeru!)Nghĩa: Thật sự buồn cười!
さいこう!(Saikou!)Nghĩa: Tuyệt vời!
Theo: Huế Phạm
Xem thêm bài:
1000 Mẫu câu hỏi Kaiwa N5 – N4 PDF
Kawa thực tế trong công việc – Phần 5