Home / Từ vựng (page 20)

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng N5
Từ Vựng N4
Từ Vựng N3
Từ Vựng N2
Từ Vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Đúc kim loại

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Đúc kim loại ダイキャストに関する言葉 (日-英-越) Cùng gửi đến mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngành Đúc kim loại. Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật. Chúc bạn sức khỏe và thành công.  …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật trong kinh doanh

Từ vựng tiếng Nhật trong kinh doanh Sau đây cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiến Nhật chuyên về kinh doanh • 相手 ( あいて ): đối phương • 赤字( あかじ ): lỗ, thâm hụt thương mại • 黒字 ( くろじ ) : lãi, thặng dư • …

Read More »

Từ vựng y tế tiếng Nhật

Từ vựng y tế tiếng Nhật Cùng chia sẻ với mọi người một số từ chuyên ngành y tế, thường được sử dụng khi bạn đi khám, chữa bệnh tại Nhật Bản. Đây là các từ vựng cơ bản liên quan đến bệnh, các khoa khám bệnh… tại Nhật Bản. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng Sau đây cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Với danh sách các từ vựng tiếng Nhất mà chúng ta có thể sử dụng hàng ngày. Hy vọng với chia sẻ này sẻ hữu ích với …

Read More »

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc từ A-Z

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc từ A-Z Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng chuyên ngành may mặc bằng tiếng Nhật đầy đủ nhất. アパレル一般用語 不良用語 縫製仕様用語 資材用語 寸法用語 Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Nhật từ a-z chuyên …

Read More »

Từ vựng cần biết khi đi ngân hàng ở Nhật

Từ vựng cần biết khi đi ngân hàng ở Nhật KHI CẦN RA NGÂN HÀNG 銀行(ぎんこう) : Ngân hàng 窓口(まどぐち): Quầy giao dịch 銀行員(ぎんこういん): Nhân viên ngân hàng 金庫(きんこ):Két sắt, quỹ 貸金庫(かしきんこ):Hộp ký thác an toàn 印鑑(いんかん):Con dấu cá nhân (dùng khi làm thủ tục) 口座(こうざ): Tài khoản ngân hàng …

Read More »

50 Từ láy thông dụng trong tiếng Nhật

50 Từ láy thông dụng trong tiếng Nhật 1. うとうと (utouto) Ngủ gật 2. ぎゅうぎゅう (gyuugyuu) Chật ních 3. きらきら (kirakira) Lấp lánh 4. べらべら (berabera) Nói chuyện luyến thoáng, nhanh 5.ぺらぺら (perapera) Nói ngoại ngữ trôi trảy 6.ぺこぺこ (pekpeko) Đói meo 7.はらはら (harahara) Áy náy, lo lắng 8.にこにこ (nikoniko) …

Read More »

Tổng hợp từ đồng nghĩa trong đề thi JLPT

Tổng hợp từ đồng nghĩa trong đề thi JLPT 1. 空港(くうこう) = 飛行場(ひこうじょう) : phi trường, sân bay 2. 車(くるま) = 自動車(じどうしゃ) : xe hơi 3. また = 再(ふたた)び : một lần nữa 4. 道(みち) = 道路(どうろ) : đường , con đường 5. 難(むずか)しい = 困難(こんなん)な : khó khăn 6. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật đi với từ không 無, 不, 非, 未

Từ vựng tiếng Nhật đi với từ không 無, 不, 非, 未 無~…. 無意味 むいみ không có ý nghĩa 無関心 むかんしん không quan tâm 無許可 むきょか không có sự cho phép 無責任 むせきにん không có trách nhiệm 無関係 むかんけい không liên quan 無意識 むいしき không có ý thức,ko nhận thức …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về dịch bệnh

Từ vựng tiếng Nhật về dịch bệnh Sau đây cùng chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Nhật mùa dịch Chúc các bạn sức khỏe và thành công. Từ mới mùa dịch…! Cùng học Từ vựng về Corona 新型コロナウイルス 隔離 (かくり)cách ly 罹患 (りかん)mắc bệnh 患者 (かんじゃ)bệnh nhân 感染 (かんせん)truyền nhiễm 拡大 (かくだい)khuếch …

Read More »