Tổng hợp Từ Láy trong tiếng Nhật (Có ví dụ) TỔNG HỢP CÁC TỪ LÁY TRONG TIẾNG NHẬT (Có hình ảnh minh hoạ và cả ví dụ nữa nên rất dễ học nha ) たまたま : thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi とうとう : cuối cùng, kết cục, sau cùng …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sức Khỏe
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Sức Khỏe [TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT] – CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE 診断書 しんだんしょ shindansho : Bệnh án アデノイド adenoido : Bệnh amidan 腹痛 ふくつう Fukutsuu : Đau bụng 頭痛 ずつう Zutsuu : Đau đầu 腰痛 ようつう Youtsuu : Đau thắt lưng 歯痛 しつう Shitsuu …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng Chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dụng. Hy vọng với những từ vựng được cung cấp ở đây phần nào đã giúp các bạn học tập và làm việc tốt nhất. STT Từ Vựng Phiên …
Read More »Từ vựng các loại hoa quả bằng tiếng Nhật
Chia sẻ với mọi người các từ vựng các loại hóa quả bằng tiếng Nhật. Hy vọng với các từ vựng này sẻ hữu ích với mọi người. STT Tiếng Nhật Tiếng Việt/ Tiếng Anh 1 果物(くだもの) – kuda mono trái cây, hoa quả/ Fruit 2 フルーツ – furu-tsu trái …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật 16 chuyên ngành
Từ vựng tiếng Nhật 16 chuyên ngành Chia sẻ với mọi người tổng hợp từ vựng tiếng Nhật các chuyên ngành. 1. Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành Điện 2. Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành May Mặc 3. Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành Nhà Hàng 4. Từ vựng …
Read More »