Home / Từ vựng (page 25)

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng N5
Từ Vựng N4
Từ Vựng N3
Từ Vựng N2
Từ Vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương Mại

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật về Thương Mại. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 船積み ふなづみ funadumi xếp hàng lên tàu つなぎ資金 つなぎしきん tsunagi shikin  tín dụng gối đầu 口座 こうざ kouza tài khoản 荷為替手形 にかわせてがた nikawase …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật tương đồng ý nghĩa

Từ vựng tiếng Nhật tương đồng ý nghĩa Sau đây cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Nhật tương đồng ý nghĩa. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt, thi tốt 当り前(あたりまえ)đương nhiên. Dĩ …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện Sau đây cùng chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện. No. Tiếng Nhật Nghĩa 1 電気 điện 2 電器 đồ điện 3 電源 nguồn điện 4 停電 mất điện 5 電気代 tiền điện 6 電力 điện …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người Sau đây cùng chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Nhật nói về tính cách con người. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tích cực 1. 真面目 (まじめ): nghiêm túc 2. 面白い (おもしろい): thú vị 3. 熱心 (ねっしん): …

Read More »

Từ vừng tiếng Nhật thường xuất hiện ở JLPT

Từ vừng tiếng Nhật thường xuất hiện ở JLPT 読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 Danh sách từ vựng tiếng Nhật thường xuất hiện trong JLPT N5, N4, N3, N2, N1 Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật . Chúc bạn học tốt, thi tốt.  …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu của Đại học Thăng Long. Hy vọng với tài liệu trên sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật . Chúc bạn học …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về cách đọc bảng lương

Từ vựng tiếng Nhật về cách đọc bảng lương Cùng nhau học từ vựng và Kanji trong bảng lương tiếng Nhật. Với những từ vựng này giúp các bạn thực tập sinh, có thể hiểu được bảng lương bằng tiếng Nhật trong quá trình lĩnh lượng. Bảng lương cơ bản …

Read More »

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật Bộ từ trái nghĩa theo từng cặp đôi trong tiếng Nhật Với những từ trái nghĩa thế này giúp các bạn học tiếng Nhật nhanh hơn. Chúc các bạn học tốt, thi tốt. Các cặp tính từ trái nghĩa chỉ cảm xúc, cảm …

Read More »

Các cặp Tha Động Từ và Tự Động Từ thường dùng

60 Các cặp Tha Động Từ và Tự Động Từ thường dùng trong tiếng Nhật PHÂN BIỆT TỰ ĐỘNG TỪ THA ĐỘNG TỪ ——————- Tha động từ (“Tha” = “khác”) là động từ chỉ sự tác động của một chủ thể và một đối tượng khác, ví dụ “taberu”: りんごを食べた。 …

Read More »