Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 7
Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi
Bài 7: 形容詞B
Stt | Kanji | Hiragana | Meaning |
551 | 濃い | こい | đậm, đặc |
552 | 薄い | うすい | mỏng, nhạt |
553 | 酸っぱい | すっぱい | chua |
554 | 臭い | くさい | thối |
555 | おかしい | lạ | |
556 | かっこいい | bảnh bao | |
557 | うまい | ngon | |
558 | 親しい | したしい | thân thiết |
559 | 詳しい | くわしい | chi tiết |
560 | 細かい | こまかい | tiểu tiết, bé |
561 | 浅い | あさい | nông |
562 | 固い・硬い | かたい | cứng |
563 | ぬるい | nguội | |
564 | まぶしい | chói | |
565 | 蒸し暑い | むしあつい | nóng ẩm |
566 | 清潔な | せいけつな | sạch |
567 | 新鮮な | しんせんな | tươi |
568 | 豊かな | ゆたかな | giàu có |
569 | 立派な | りっぱな | siêu |
570 | 正確な | せいかくな | chính xác |
571 | 確かな | たしかな | đích thực |
572 | 重要な | じゅうような | quan trọng |
573 | 必要な | ひつような | cần thiết |
574 | もったいない | lãng phí | |
575 | すごい | ghê, siêu | |
576 | ひどい | tồi | |
577 | 激しい | はげしい | mãnh liệt |
578 | そっくりな | giống | |
579 | 急な | きゅうな | đột nhiên |
580 | 敵とな | てきとな | phù hợp |
581 | 特別な | とくべつな | đặc biệt |
582 | 完全な | かんぜんな | toàn bộ |
583 | 盛んな | さかんな | thịnh vượng |
584 | 様々な | さまざまな | đa đạng |
585 | 可能な | かのうな | khả thi |
586 | 不可能な | ふかのうな | bất khả thi |
587 | 基本的な | きほんてきな | cơ bản |
588 | 国際的な | こくさいてきな | tính quốc tế |
589 | ばらばらな | tung tóe, chia rẽ | |
590 | ぼろぼろな | rách nát, te tua |