PHÂN BIỆT 「料金」「料」「代」「 費」「賃」 Cùng phân biệt cách sử dụng của 料金、料、代, 費、賃 nào ❤️ 1.料金 (りょうきん). Nghĩa là chi phí thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường (phải trả cho các dịch vụ). Ví dụ: ガス料金 (ガスりょうきん: tiền ga. 電話料金 (でんわりょうきん): tiền điện thoại. 電気料金 (でんきりょうきん): tiền điện. …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô
Từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn. Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt. Phần 1: ① Từ …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện
Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn. Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt. Phần 1: Từ vựng: 上る(のぼる)ー下る(くだる): lên …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật trong Nấu ăn
Từ vựng tiếng Nhật trong Nấu ăn Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật trong Nấu ăn. Từ vựng tiếng Nhật về Nấu Ăn ① 材料(ざいりょう): nguyên liệu ② 調味料(ちょうみりょう): gia vị ③ しょうゆ: nước tương ④ 砂糖(さとう): đường ⑤ サラダ油(ゆ): dầu ăn ⑥ 大さじ(おおさじ): thìa …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách
Từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách. Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn. Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt. キッチン: nhà …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt. Download : Here
Read More »Từ vựng tiếng Nhật trong công việc
Từ vựng tiếng Nhật trong công việc Sau đầy cùng chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến công việc. Chúc bạn học tốt, thi tốt. 1. 仕事(shigoto): công việc 2. 求人 (kyuujin): tuyển người 3. 就職 (shuushoku): làm việc 4. 募集 ( boshuu): tuyển …
Read More »Liên từ trong tiếng Nhật
Liên từ trong tiếng Nhật Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu liên từ, từ nối trong tiếng Nhật. Download : Here Xem thêm bài: Từ vựng Soumatome N2 Kanji 1945 Kanji tiếng Nhật
Read More »Từ vựng tiếng Nhật dùng trong giảng dạy
Từ vựng tiếng Nhật dùng trong giảng dạy 第1課(だいいちか) :Bài 1… 文型(ぶんけい): Mẫu câu 例文(れいぶん): Ví dụ 会話(かいわ): Hội thoại 練習(れんしゅう): Luyện tập 問題(もんだい): Bài tập 答え(こたえ): Câu trả lời 読み物(よみもの): Phần luyện đọc 復習(ふくしゅう): Ôn tập 目次(もくじ): Mục lục 索引(さくいん): Tra cứu 文法(ぶんぽう): Ngữ pháp 文(ぶん): Câu 単語(たんご): Từ …
Read More »Tự điển từ chuyên môn tự động hóa Việt Nhật của Mitsubishi PDF
Tự điển từ chuyên môn tự động hóa Việt Nhật của Mitsubishi PDF Tự điển từ chuyên môn tự động hóa Việt Nhật của Mitsubishi Hy vọng tài liệu sẻ hữu ích với các bạn đang học, làm việc ở lĩnh vực tự động hóa. Tài liệu được công ty …
Read More »