Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách

Từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách

Từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật trong Nhà bếp – Phòng Khách.
Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn.
Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt.

  1. キッチン: nhà bếp

① ガスレンジ/ ガスコンロ: bếp ga

② グラスのコップ: cốc thủy tinh

③ レバー: cần điều chỉnh vòi nước

④ 流し(ながし): bồn rửa

⑤ 電子(でんし)レンジ: lò vi sóng

⑥ ワイングラス: ly để uống rượu

⑦ (お)茶わん(おちゃわん): bát

⑧ コーヒーコップ: tách cà phê

⑨ 湯飲み(ゆのみ)/茶わん: tách trà

⑩ 冷蔵庫(れいぞこ): tủ lạnh

  1. リビング/ 居間(いま): phòng khách

① 窓グラス: kính cửa sổ

② 雨戸(あまど): cửa chớp (có thể kéo sang trái/phải)

③ 網戸(あみど): cửa lưới (để tránh côn trùng bay vào nhà)

④ 天井(てんじょう): trần nhà

⑤ 床(ゆか): sàn nhà

⑥ コンセント: ổ cắm điện

⑦ コード: dây cắm điện

⑧ エアコン: điều hòa

⑨ ヒーター/ 暖房(だんぼう): máy sưởi

⑩ クーラー/ 冷房(れいぼう): máy lạnh

⑪ じゅうたん/ カーペット: thảm

  1. Cụm từ:

① 水道(すいどう)の蛇口(じゃぐち)をひねる/ 閉める(しめる): mở/ đóng vòi nước

・ 水道(すいどう): nước máy

・ 蛇口(じゃぐち): vòi nước

・ ひねる: mở lên, bật lên

・ 閉める: đóng lại

② 水(みず)が凍る(こおる)/ 氷(こおり)になる: nước đóng băng/ đông thành đá

③ 冷凍(れいとう)して保存(ほぞん)する: làm đông lạnh để bảo quản

・ 冷凍(れいとう)する: làm đông lạnh

・ 保存(ほぞん)する: bảo quản, lưu (file)

④ 残り物(のこりもの)を温める(あたためる): hâm nóng thức ăn còn thừa (trong lò vi sóng)

⑤ ビールを冷(ひ)やす: làm lạnh bia → ビールが冷(ひ)えている: bia lạnh (đã được làm lạnh)

⑥ エアコンのリモコン: điều khiển điều hòa → スイッチ: công tắc điện (nút bật/tắt)

⑦ 電源(でんげん)を入(い)れる/ 切(き)る: cắm điện/ ngắt điện

⑧ じゅうたんを敷(し)く: trải thảm (敷く: trải)

⑨ 部屋(へや)を暖める(あたためる): làm ấm phòng (với máy sưởi) → 暖房(だんぼう)をつける: bật máy sưởi

⑩ クーラー/ 冷房(れいぼう)が効(き)いている: điều hòa/máy lạnh hoạt động tốt

・ 効く(きく): có tác dụng, có hiệu quả

⑪ 日当たりがいい/ 悪い(わるい): (phòng) hứng được nhiều/ ít ánh sáng mặt trời

・ 日当たり(ひあたり): ánh sáng mặt trời