Home / Từ vựng / 100 Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

100 Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

100 Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa
1 ほん hon Sách
2  ベッド beddo Giường
3 誕生日 たんじょうび tanjou hi Ngày sinh nhật
4 時計 とけい tokei Đồng hồ, đồng hồ
5 名前 なまえ na mae Tên
6 きれい kirei Xinh đẹp
7 黒い くろい kuroi Màu đen
8 白い しろい shiroi Trắng
9 英語 えいご eigo tiếng Anh (ngôn ngữ)
10 大学 だいがく daigaku Trường đại học
11 電話 でんわ denwa gọi điện thoại
12 バス basu Xe buýt
13 ねこ neko Con mèo
14 いぬ inu Chú chó
15 コンピュータ konpyuuta Máy tính
16 ふく fuku Quần áo
17 コーヒー  koohii Cà phê
18 パン  pan bánh mì
19 ビール biru Bia
20 昼ご飯 ひるごはん hiru gohan Bữa trưa
21 夕食 ゆうしょく yuushoku Bữa tối
22 食べ物 たべもの tabemono Món ăn
23 飲み物 たべもの nomi mono Đồ uống
24 果物 くだもの kudamono Trái cây
25 男の子 おとこのこ otoko no ko Cậu bé
26 女の子 おんなのこ onna no ko Con gái
27 子供 こども kodomo Đứa trẻ
28 はは haha Mẹ
29 ちち chichi Bố
30 友達 ともだち tomodachi  bạn bè
31 学生 がくせい kagusei Sinh viên
32 先生 せんせい sensei Giáo viên
33  川 かわ kawa Dòng sông
34 はな hana Hoa
35 さかな sakana
36 そら sora Bầu trời
37 やま yama Núi
38 あめ ame Cơn mưa
39 みみ mimi Tai
40 te Tay
41 あし ashi Bàn Chân
42 me Con mắt
43 くち kuchi Miệng
44 かお kao Đối mặt
45 えき eki Ga xe lửa
46 きた kita Phía bắc
47 みなみ minami Phía nam
48 西 にし nishi hướng Tây
49 ひがし higashi Phía đông
50 くに kuni Quốc gia
51 外国 がいこく gaikoku nước ngoài
52 みぎ migi Đúng
53 ひだり hidari Bên trái
54 入口 いりぐち iriguchi Cổng vào
55 出口 でぐち deguchi Lối ra
56 はい hai Đúng
57 いいえ iie Không
58 わかりません wakarimasen Tôi không hiểu
59 わすれました wasuremashita Tôi quên mất
60 しりません shirimasen Tôi không biết
61 たぶん tabun Có lẽ
62 だいじょうぶ daijoubu Được rồi
63 どうも doumo Cảm ơn
64 おねがいします onegai shimasu Xin vui lòng
65 どういたしまして douita shimashite Không có gì
66 どうぞ  douzo làm ơn
67 ごめんなさい gomen nasai Tôi xin lỗi
68 助けてください tasukete kudasai Cứu giúp!
69 すみません sumimasen Xin lỗi / tôi xin lỗi
70 ごめんなさい gomennasai Tôi xin lỗi
71 買う かう kau mua
72 見る みる miru nhìn; nhìn
73 多い おおい  ooi nhiều
74 うち  uchi nhà ở
75 わたし  watashi Tôi; tôi
76 仕事 しごと  shigoto công việc; Công việc
77 使う つかう tsukau sử dụng
78 ところ  tokoro nơi; địa chỉ
79 時間 じかん  jikan thời gian; giờ
80 言う いう  iu để nói
81 少ない すくない sukunai vài; một chút
82 高い たかい  takai cao
83 熱い あつい  atsui nóng
84 部屋 へや heya phòng
85 くるま  kuruma xe hơi
86 働く はたらく hataraku làm việc
87 帰る かえる kaeru trở về
88 同じ おなじ  onaji tương tự
89
聞く
きく kiku nghe; nghe
90 さようなら sayounara  Tạm biệt
91 またね matane Thấy bạn
92 もしもし moshi moshi Xin chào? (dùng khi trả lời điện thoại)
93 いま  ima Hiện nay
94 今日 きょう kyou Hôm nay
95 昨日 きのう kinou Hôm qua
96 明日 あした asita Ngày mai
97 毎日 まいにち mainichi Hằng ngày
98 毎週 まいしゅう maishuu Mỗi tuần
99  午前 ごぜん gozen buổi sáng; là
100 午後 ごご gogo buổi chiều; buổi chiều

Xem thêm bài:
Hướng dẫn sử dụng nồi cơm điện của Nhật Bản
1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Căn Bản – Phân 1