60 Các cặp Tha Động Từ và Tự Động Từ thường dùng trong tiếng Nhật
PHÂN BIỆT TỰ ĐỘNG TỪ THA ĐỘNG TỪ
——————-
Tha động từ (“Tha” = “khác”) là động từ chỉ sự tác động của một chủ thể và một đối tượng khác, ví dụ “taberu”:
りんごを食べた。
Tôi ăn táo.
Tự động từ (“Tự” = tự thân) là động từ không phải là sự tác động lên đối tượng khác mà diễn tả hành động tự thân của chủ thể, ví dụ “okiru”:
朝5時に起きた。
Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.
Xem thêm bài:
70 Cặp Tự Động Từ và Tha Động Từ trong tiếng Nhật
Số đếm trong tiếng Nhật