Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
自動車に関わる専門用語
Cùng chia sẻ với mọi người bộ từ vựng chuyên môn liên quan tới Ô TÔ.
Hy vọng với tài liệu từ vựng này sẻ hữu ích với các bạn đang học ngành liên quan đến cơ khí, ô tô bằng tiếng Nhật.
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
1 | 隠す | かくす | Ẩn, giấu kín |
2 | 悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu |
3 | 略図 | りゃくず | Lược đồ, bản vẽ sơ lược |
4 | 図面 | ずめん | Bản vẽ thiết kế |
5 | 説明書 | せつめいしょ | Bản hướng dẫn |
6 | 計画書 | けいかうしょ | Bản kế hoạch |
7 | 半径 | はんけい | Bán kính |
8 | 球の半径 | きゅうのはんけい | Bán kính mặt cầu |
9 | スケッチ | Bản phác thảo | |
10 | 原稿 | げんこう | Bản thảo |
11 | 本体 | ほんたい | Bản thể, thực thể |
12 | 詳細図 | しょうさいず | Bản vẽ chi tiết |
13 | 平面図 | へいめんず | Bản vẽ chiếu bằng |
14 | 側面図 | そくめんず | Bản vẽ chiếu cạnh |
15 | 主投影図 | しゅとうえいず | Bản vẽ hình chiếu chính |
16 | 正面図 | しょうめんず | Bản vẽ mặt trước |
17 | 全体図 | ぜんたいず | Bản vẽ tổng quan |
18 | チェックリスト | Bảng kiểm tra | |
19 | 均一 | きんいつ | Bằng nhau, cân bằng |
20 | 扁平 | へんぺい | Bằng phẳng, nhẵn nhụi |
21 | 名札 | なふだ | Bảng tên |
22 | Gean | ギヤ | Bánh răng |
23 | 歯車 | はぐるまモ(シュール) | Bánh răng ô tô |
24 | 後輪 | こうりん | Bánh xe sau |
25 | 前輪 | ぜんりん | Bánh xe trước |
26 | 車輪 | しゃりん | Bánh xe |
27 | 台風 | たいふう | Bão, gió lớn |
28 | 報告 | ほうこく | Báo cáo |
29 | 日報 | にっぽう | Báo cáo ngày |
30 | 週報 | しゅうほう | Báo cáo tuần |
31 | 月報 | げっぽう | Báo cáo tháng |
32 | 保証 | ほしょう | Bảo đảm, bảo hành |
33 | 保険 | ほけん | Bảo hiểm |
34 | 整備 | せいび | Bảo quản, duy trì |
35 | 開始 | かいし | Bắt đầu |
36 | 不満 | ふまん | Bất mãn, bất bình |
37 | 着手 | ちゃくしゅ | Bắt tay vào việc |
38 | 折れる | おれる | Bẻ gập, bẻ gẫy |
39 | 傍ら | かたわら | Bên cạnh, xung quanh |
40 | 近傍 | きんぼう | Bền dai, chịu được lâu |
41 | 右記 | うき | Bên phải |
42 | 左記 | さき | Bên trái |
43 | 奥 | おく | Bên trong, nội thất |
44 | 遭難 | そうなん | Bị tai nạn, bị nguy hiểm |
45 | 変形 | へんけい | Biến dạng |
46 | 偏差 | へんさ | Độ lệch |
47 | 変更 | へんこう | Thay đổi |
48 | 消失 | しょしつ | Biến mất, tiêu dùng |
49 | 編集 | へんしゅう | Biên tập, biên soạn, chọn lọc |
50 | 変速 | へんそく | Sang số, đổi số |
51 | 評価 | ひょうか | Bình giá, đánh giá, định giá |
52 | 平均 | へいきん | Bình quân |
53 | 荷造り | にづくり | Bó, gói, xếp đặt |
54 | 背景 | はいけい | Bối cảnh |
55 | 量る. 計る | はかる | Cân, đo lường |
56 | 締める | しめる | Buộc chặt |
57 | 対称 | たいしょう | Cân xứng, đối xứng |
58 | エッジ | Cạnh, mép, rìa, gờ | |
59 | アーム | Cánh chịu lực | |
60 | 以上 | いじょう | Cao hơn |
61 | グレード | Cấp bậc, mức độ | |
62 | 上級 | じょうきゅう | Cấp trên, thượng cấp |
63 | 単品 | たんぴん | Chi tiết đơn |
64 | 質問 | しつもん | Câu hỏi |
65 | 宜しくお願い致しま | よろしくおねがいいたします | Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó |
66 | 構成 | こうせい | Cấu thành |
67 | 構築 | こうちく | cấu trúc, xây dựng |
68 | タッチ | Chạm vào, đụng vào, | |
69 | 抑える | おさえる | Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc |
70 | 挨拶 | あいさつ | Chào hỏi |
71 | お先に失礼します | おさきにしつれいします | Chào trước khi về |
72 | 認める | みとめる | Chấp nhận, thừa nhận |
73 | 厳密 | げんみつ | Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt |
74 | 積み上げ | つみあげ | Chất đống, đống |
75 | フューエル | Chất đốt, nguyên liệu | |
76 | 品質 | ひんしつ | Chất lượng, phẩm chất |
77 | 焼ける | やける | Cháy |
78 | 流す | ながす | Chảy ( nước chảy) |
79 | 暴走 | ぼうそう | Chạy lung tung |
80 | 飛び出す | とびだす | Chạy ra, nhảy ra |
81 | 漏れる | もれる | Chảy ra, rò rỉ |
82 | 作る. 造る | つくる | Chế tạo |
83 | チェック | Kiểm tra | |
84 | 差し込む | さしこむ | Chèn vào, lồng vào |
85 | 指定 | してい | Chỉ định |
86 | 支配 | しはい | Chi phối, ảnh hưởng |
87 | 指摘 | してき | Chỉ ra, chỉ trích |
88 | 指示 | しじ | Chỉ thị |
89 | 要領 | ようりょう | Chỉ dẫn |
90 | 他部品 | たぶひん | Chi tiết khác |
91 | 部品 | ぶひん | Chi tiết, bộ phận |
Download : PDF
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, tiện và gia công kim loại