Từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô
Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn.
Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt.
Phần 1:
① Từ vựng về các bộ phận của ô tô:
- フロントガラス: kính chắn gió
- ワイパー: cần gạt nước
- ボンネット: nắp thùng xe
- ライト: đèn pha
- バックミラー: gương chiếu hậu trong
- サイドミラー: gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài)
- トランク: cốp xe
- タイヤ: lốp xe
- カーナビ: hệ thống định vị
- ハンドル: vô lăng
- 運転席(うんてんせき): chỗ ngồi của người lái xe
- 助手席(じょしゅせき): ghế hành khách
- キー: chìa khóa xe
② Một số từ/ cụm từ khác:
- 運転免許証(うんてんめんきょしょう): bằng lái xe
- ドライブ(を)する: lái xe
- レンタカーを借(か)りる: thuê ô tô
- トランクに荷物(にもつ)を積(つ)む: cho đồ đạc vào cốp xe
- 人に乗(の)せる: cho ai đi nhờ xe
- シートベルトをしめる: cài dây an toàn
- エンジンをかける: khởi động máy
- バックミラーで確認(かくにん)をする: kiểm tra đằng sau bằng gương chiếu hậu trong
- ハンドルをにぎる: nắm vô lăng
- アクセルをふむ: nhấn ga
- ブレーキをかける: nhấn phanh
- 急(きゅう) ブレーキ: phanh gấp (急ブレーキをかけるのはやめましょう: Hãy dừng ngay việc phanh gấp)
- ライトをつける: bật đèn pha
- ワイパーを動(うご) かす: bật cần gạt nước
- ガソリンスタンドに寄(よ)る: ghé vào trạm xăng
- 高速(道路)に乗る: こうそく(どうろ)にのる: đi vào đường cao tốc
- タイヤがパンクする: xịt lốp
Phần 2:
① Từ vựng:
- 通行止め(つうこうどめ): đường cấm (cấm đi vào)
- 信号(しんごう): đèn giao thông
- 四つ角(よつかど): ngã tư
- 交差点(こうさてん): chỗ giao nhau
- 工事中(こうじちゅう): công trường đang thi công
- 踏切(ふみきり): chỗ giao nhau với đường sắt
- 横断歩道(おうだんほどう): phần đường dành cho người đi bộ
- 線路(せんろ): đường ray xe lửa
- バス停(バスてい)=バスの停留所(ていりゅうじょ): bến xe buýt
- 渋滞(じゅうたい): tắc đường, tắc nghẽn giao thông
- 一方通行(いっぽうつうこう): đường một chiều
② Cụm từ:
- 道路(どうろ)が混(こ)んでいる/ 渋滞(じゅうたい)している: đường đang bị tắc
- 道路(どうろ)がすいている: đường vắng
- 回(まわ)り道(みち)(を)する/ 遠回(とおまわ)り(を)する: đi đường vòng
- 近道(ちかみち)(を)する: đi đường tắt
- 突(つ)き当(あ)たりを左(ひだり)に曲(ま)がる: rẽ/ quẹo trái ở cuối đường
- バスが停車(ていしゃ)する: xe buýt dừng lại
- 線路(せんろ)を超(こ)える: đi qua đường ray xe lửa
- トラックを追(お)い越(こ)す: vượt xe tải
- 時速(じそく)100キロで走る: chạy xe với vận tốc 100km/h
- スピード違反(いはん)で捕(つか)まる: bị bắt vì chạy quá tốc độ
- 駐車違反(ちゅうしゃいはん)をする: vi phạm đỗ xe
- 信号(しんごう) を無視(むし)する: vượt đèn đỏ (信号無視:しんごうむし: sự vượt đèn đỏ)
- 車をぶつける: đâm xe vào … → 車がぶつかる: xe đâm vào …
- 猫(ねこ)をひく: cán phải con mèo/ đâm vào con mèo
- 猫が車にひかれる: con mèo bị xe ô tô cán
- (交通)事故にあう: (こうつう)じこにあう: gặp tai nạn giao thông
- 車に気をつける: cẩn thận/ coi chừng xe ô tô
- ななめに横断(おうだん)する: đi chéo sang đường
- 道路(どうろ)を横切(よこぎ)る: đi qua đường