Home / Từ vựng (page 27)

Từ vựng

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ tài liệu học từ vựng tiếng Nhật từ cấp độ N5, N4, N3, N2, N1. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp, hay dùng trong hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng N5
Từ Vựng N4
Từ Vựng N3
Từ Vựng N2
Từ Vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế Toán

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế Toán Để giúp các bạn đang học tiếng Nhật chuyên ngành Kế Toán được hiểu hơn về các từ vựng chuyên ngành. Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế Toán. Chúc các bạn học …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí Chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí. Tài liệu tiếng Nhật cho ngành Cơ khí. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 釘抜き くぎぬき Kìm 2 ストリッパ Kìm rút dây 3 パイプレンチ Kìm vặn ống nước …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc Chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc Chúc các bạn học tốt, thi tốt. 1. 配色 : Vải phối 2.千鳥カン止め: Bọ 3.見返し: Nẹp đỡ 4.タック: Ly 5.カフス: Măng séc 6.前カン: móc 7.ハトメ穴: Khuyết đầu tròn …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Gia Công Cơ Khí

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Gia Công Cơ Khí Chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Gia Công Cơ Khí. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 アーバ あーば trục tâm 2 R 加工 あーるかこう gia công R 3 穴あけ あなあけ khoan lỗ 4 安全衛生標識 あんぜんえいせいひょうしき …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn Chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn. Tài liệu tiếng Nhật cho ngành dịch vụ, được biên tập dành cho nhân viên khách sạn. サービス日本語 Tiếng Nhật cho ngành dịch vụ ホテルスタッフ編 Biên tập dành cho …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận ô tô

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận ô tô Sau đây cùng gửi đến mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên nhàng bảo dưỡng, sửa chữa ô tô. Chúc các bạn học tốt. STT Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa 1 くるま Kuruma Ô tô 2 トラック Torakku …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong ngành Điều Dưỡng

Từ vựng tiếng Nhật sử dụng trong ngành Điều Dưỡng Bộ từ vựng tiếng Nhật thường xuyên sử dụng trong ngành Điều Dưỡng. Hy vọng tài liệu sẻ hữu ích với mọi người đang học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt, thi tốt.  Download : Here Xem thêm: …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật thường gặp khi đi nhà hàng

Từ vựng tiếng Nhật thường gặp khi đi nhà hàng + 居酒屋(いざかや) : quán nhậu + 食べ放題(たべほうだい): ăn thoải mái trong thời gian hạn định + 飲み放題(のみほうだい): uống thoải mái trong thời gian hạn định + メニュー(めにゅー): thực đơn + 禁煙席 (きんえんせき): ghế không hút thuốc + 喫煙席(きつえんせき): ghế ngồi …

Read More »

Tất cả về 今 ( Ima )

Tất cả về 今 ( Ima ) 1. 今さら 意味: Đến giờ phút này… 使い方:Dùng khi muốn thêm vào câu cảm giác trách móc, cho rằng tại thời điểm này mọi thứ đã muộn màng. Đằng sau thường là các cụm từ mang tính hơi tiêu cực như 遅い ( …

Read More »