Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện
Sau đây cùng chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện.
No. | Tiếng Nhật | Nghĩa |
1 | 電気 | điện |
2 | 電器 | đồ điện |
3 | 電源 | nguồn điện |
4 | 停電 | mất điện |
5 | 電気代 | tiền điện |
6 | 電力 | điện lực |
7 | 電圧 | điện áp (110V) |
8 | 使用電力量 | lượng điện tiêu thụ |
9 | 電流 | cuờng độ dòng điện (15A) |
10 | 発電機 | máy phát điện |
11 | 静電気 | tĩnh điện |
12 | 電気をつける | bật điện |
13 | 電気を消す | tắt điện |
14 | 感電 | điện giật |
15 | 売電 | bán điện |
16 | 電力会社 | công ty điện |
17 | 電池 | pin |
18 | ボタン電池 | pin nhỏ hình tròn |
19 | 蓄電 | tích điện |
20 | 充電 | sạc điện, cắm điện |
21 | 充電器 | cục sạc, củ sạc |
22 | モバイルバッテリー | sạc dự phòng |
23 | スイッチ | Công tắc điện |
24 | 直流 | Dòng điện một chiều |
25 | 交流電流 | Dòng điện xoay chiều |
26 | トランス | Máy biến áp |
27 | 回路計 | Đồng hồ đo điện |
28 | 回路図 | Sơ đồ mạch |
29 | 電荷 | Sự nạp điện |
Xem thêm:
Từ điển tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ Thuật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử