Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử
Cùng gửi đến mọi người danh dách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử.
Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng và làm việc ở Nhật Bản.

Những câu giao tiếp khi làm việc trong công ty, công xưởng:

ここに夜勤はありますか?
Koko ni yakin wa arimasu ka?
Ở đây có làm đêm không?

毎日私は何時働きますか?
Mainichi watashi wa nanji hatarakimasu ka ?
Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?

いつから仕事が初めますか?
Itsu kara shigoto ga somemasu ka ?
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?

私の仕事は何ですか?
Watashi no shigoto wa nandesuka
Tôi sẽ làm việc gì?

私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか。
Watashi wa somemasukara, amari wakarimasen. Oshiete itadakemasen ka.
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé!

こんなに大丈夫です ?
Kon’nani daijōbudesu
Làm thế này có được không?

どうぞよろしくお願い致します
Dōzo yoroshiku onegaiitashimasu
Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi.

Download : Here

Xem thêm:
Từ điển tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ Thuật