Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về trường học

Từ vựng tiếng Nhật về trường học

Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Nhật chủ đề về trường học.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
学校 がっこう gakkou Ngôi trường
学生 がくせい gakusei Học sinh, sinh viên
生徒 せいと seito học sinh
小学校 しょうがっこう shougakkou Trường tiểu học
小学生 しょうがくせい shougakusei Học sinh tiểu học
中学校 ちゅうがっこう chuugakkou Trường trung học cơ sở
中学生 ちゅうがくせい chuugakusei Học sinh trung học cơ sở
高等学校 こうとうがっこう koutougakkou Trung học phổ thông
高校生 こうこうせい koukousei Học sinh trung học
大学  だいがく daigaku Cao đẳng / đại học
大学生 だいがくせい daigakusei Sinh viên cao đẳng / đại học
留学生 りゅうがくせい ryuugakusei Sinh viên trao đổi
教師 きょうし kyoushi Giáo viên
先生 せんせい sensei Giáo viên; bậc thầy
学年 がくねん gakunen Năm học
クラス kurasu Lớp
教室 きょうしつ kyoushitsu Lớp học
黒板 こくばん kokuban Bảng đen
つくえ tsukue Bàn
椅子 いす  isu Cái ghế
ほん hon Sách
ノート nooto Sổ tay
ペン  pen Cái bút
クレヨン kureyon Bút sáp màu
鉛筆 えんぴつ enpitsu Cây bút chì
消しゴム けしゴム keshigomu Cao su, tẩy
筆箱 ふでばこ fudebaku Hộp bút
リュックサック ryukkusakku Ba lô, balo
テスト tesuto Bài kiểm tra
宿題 しゅくだい shukudai Bài tập về nhà
学課  がっか gakka Bài học
点数 てんすう tensuu Điểm
英語 えいご eigo Tiếng Anh
日本語  にほんご nihongo Tiếng Nhật
数学 すうがく suugaku Toán học
地理学 ちりがく chirigaku Địa lý
生物学 せいぶつがく seibutsugaku Sinh vật học
化学 かがく kagaku Hóa học
物理学 ぶつりがく butsurigaku Vật lý
体育 たいいく taiiku Giáo dục thể chất

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi bệnh viện ở Nhật
250 Từ vựng tiếng Nhật thường gặp về chuyên ngành IT