Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện ở Nhật

1) Các loại tàu điện
1. 電車 (でんしゃ, densha): Tàu điện

2. 新幹線 (しんかんせん, shinkansen): Tàu cao tốc

3. 普通 (ふつう, futsuu): Tàu thường

4. 急行 (きゅうこう, kyuukou): Tàu nhanh

5. 特急 (とっきゅう, tokkyuu): Tàu tốc hành đặc biệt

6. 快速 (かいそく, kaisoku): Tàu nhanh (ít dừng hơn tàu thường)

7. 各駅停車 (かくえきていしゃ, kakueki teisha): Tàu dừng ở mọi ga

2) Ga tàu
1. 駅 (えき, eki): Nhà ga

2. 駅員 (えきいん, ekiin): Nhân viên nhà ga

3. 改札口 (かいさつぐち, kaisatsuguchi): Cửa soát vé

4. ホーム (hoomu): Sân ga

5. 路線 (ろせん, rosen): Tuyến đường sắt

6. 乗り場 (のりば, noriba): Nơi lên tàu

3) Các loại vé
1. 切符 (きっぷ, kippu): Vé

2. 定期券 (ていきけん, teikiken): Vé tháng

3. 回数券 (かいすうけん, kaisuuken): Vé tập

4. 乗車券 (じょうしゃけん, joushaken): Vé tàu

5. 特急券 (とっきゅうけん, tokkyuuken): Vé tàu tốc hành

6. 精算 (せいさん, seisan): Điều chỉnh giá vé

4) Hướng dẫn và thông báo
1. 次は~ (つぎは~, tsugi wa~): Ga kế tiếp là ~

2. ~行き (~いき, ~iki): Tàu đi đến ~

3. 乗り換え (のりかえ, norikae): Chuyển tàu

4. 発車 (はっしゃ, hassha): Khởi hành

5. 到着 (とうちゃく, touchaku): Đến nơi

6. 終電 (しゅうでん, shuuden): Chuyến tàu cuối

7. 禁煙 (きんえん, kin’en): Cấm hút thuốc

5) Các từ khác liên quan
1. 時刻表 (じこくひょう, jikokuhyou): Bảng giờ tàu chạy

2. 遅延 (ちえん, chien): Trễ tàu

3. 車両 (しゃりょう, sharyou): Toa tàu

4. 優先席 (ゆうせんせき, yuusenseki): Ghế ưu tiên

5. 満員電車 (まんいんでんしゃ, man’in densha): Tàu điện đông người

6) Mẫu câu hữu ích
1. この電車は~に行きますか?
(このでんしゃは~にいきますか?, Kono densha wa ~ ni ikimasu ka?): Tàu này có đi đến ~ không?

2. ~までいくらですか?
(~までいくらですか?, ~ made ikura desu ka?): Đến ~ thì giá bao nhiêu?

3. どこで乗り換えますか?
(どこでのりかえますか?, Doko de norikaemasu ka?): Tôi phải đổi tàu ở đâu?

Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi tàu ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu điện