Home / Từ vựng N5 / 114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT

114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT

114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT

1. 書きます(かきます) viết

2. 聞きます(ききます) nghe

3. 着きます(つきます) đến

4. はきます(はきます) mặc (quần), đi (giày)

5. 置きます(おきます) đặt

6. 歩きます(あるきます) đi bộ

7. 磨きます(みがきます) chải (răng)

8. 働きます(はたらきます) làm việc

9. 行きます(いきます) đi

10. すきます(すきます) đói bụng

11. ぬぎます(ぬぎます) cởi quần áo

12. 泳ぎます(およぎます) bơi

13. 急ぎます(いそぎます) vội vàng

14. 貸します(かします) cho mượn

15. 消します(けします) tắt/ xóa đi

16. 話します(はなします) nói chuyện

17. 返します(かえします) trả lại

18. 探します(さがします) tìm kiếm

19. なくします(なくします) mất

20. 思い出します(おもいだします) nhớ lại

21. 落とします(おとします) rơi

22. 直します(なおします) sửa chữa

23. 死にます(しにます) chết

24. 飲みます(のみます) uống

25. 読みます(よみます) đọc

26. 済みます(すみます) hoàn thành

27. 混みます(こみます) đông đúc

28. 休みます(やすみます) nghỉ ngơi

29. 頼みます(たのみます) thỉnh cầu

30. 呼びます(よびます) gọi

31. 遊びます(あそびます) chơi

32. 選びます(えらびます) lựa chọn

33. 運びます(はこびます) mang, vận chuyển

34. 転びます(ころびます) ngã

35. 喜びます(よろこびます) vui mừng

36. 立ちます(たちます) đứng

37. 待ちます(まちます) đợi

38. 持ちます(もちます) cầm, nắm, giữ

39. 買います(かいます) mua

40. 会います(あいます) gặp

41. 言います(いいます) nói

42. 吸います(すいます) hút (thuốc)

43. 歌います(うたいます) hát

44. 使います(つかいます) sử dụng

45. 習います(ならいます) học

46. 払います(はらいます) trả tiền

47. 笑います(わらいます) cười

48. 洗います(あらいます) rửa

49. 拾います(ひろいます) nhặt

50. 貰います(もらいます) nhận

51. 誘います(さそいます) mời

52. 手伝います(てつだいます) giúp đỡ

53. 売ります(うります) bán

54. 取ります(とります) cầm/ nắm lấy

55. 乗ります(のります) lên (xe, ngựa)

56. 降ります(ふります) (mưa) rơi

57. 有ります(あります) có, tồn tại (đồ vật)

58. 帰ります(かえります) trở về

59. 走ります(はしります) chạy

60. 座ります(すわります) ngồi

61. 作ります(つくります) làm, chế tạo

62. 曲がります(まがります) rẽ, bẻ cong

63. 送ります(おくります) gửi

64. 要ります(いります) cần thiết

65. 怒ります(おこります) tức giận

66. 止まります(とまります) dừng, ngừng

67. 分かります(わかります) hiểu

68. 太ります(ふとります) tăng cân

69. しゃべります(しゃべります) tán gẫu

70. 断ります(ことわります) từ chối

71. 入ります(はいります) (đi) vào

72. 終わります(おわります) kết thúc

73. 寝ます(ねます) ngủ

74. 食べます(たべます) ăn

75. 見せます(みせます) cho xem

76. つけます(つけます) bật lên

77. あげます(あげます) cho, tặng

78. くれます(くれます) làm/ tặng cho tôi

79. 開けます(あけます) mở

80. 閉めます(しめます) đóng

81. 入れます(いれます) cho/ bỏ vào

82. 出ます(でます) rời đi, ra ngoài

83. 教えます(おしえます) chỉ dạy

84. 止めます(とめます) dừng cái gì đó lại

85. 捨てます(すてます) vứt đi

86. 調べます(しらべます) tra cứu

87. 覚えます(おぼえます) ghi nhớ

88. 忘れます(わすれます) quên

89. 疲れます(つかれます) mệt

90. 考えます(かんがえます) suy nghĩ

91. 間違えます(まちがえます) sai, nhầm lẫn

92. 努めます(つとめます) làm việc

93. 見ます(みます) thấy, nhìn, xem

94. います(います) có, tồn tại (sinh vật sống)

95. 出来ます(できます) có thể

96. 起きます(おきます) thức dậy

97. 浴びます(あびます) đi tắm

98. 来ます(きます) đến

99. 借ります(かります) vay, mượn

100. 降ります(おります) xuống xe

101. 落ちます(おちます) rơi, rớt

102. します(します) làm gì đó

103. 電話します(でんわします) gọi điện thoại

104. 会議します(かいぎします) họp

105. 買い物します(かいものします) mua sắm

106. 予約します(よやくします) đặt/hẹn trước

107. 旅行します(りょこうします) đi du lịch

108. 説召します(せつめします) giải thích

109. 仕事します(しごとします) làm việc

110. 紹介します(しょうかいします) giới thiệu

111. 出張します(しゅっちょうします) đi công tác

112. 運転します(うんてんします) lái xe

113. 持ってきます(もってきます) mang đến

114. 連れてきます(つれてきます) đến đón