Home / Tiếng Nhật giao tiếp / 10 Cách chào trong tiếng Nhật

10 Cách chào trong tiếng Nhật

10 Cách chào trong tiếng Nhật
Trogn bài này chúng ta sẽ cùng học 10 cách chào hỏi trong tiếng Nhật.

1. こんにちは (konnichiwa) : Xin chào
Cách chào phổ biến khi gặp nhau vào ban ngày.

2. おはようございます (ohayou gozaimasu) : Chào buổi sáng
Dùng để chào buổi sáng, lịch sự và trang trọng hơn.

3. こんばんは (konbanwa) : Chào buổi tối
Dùng để chào buổi tối khi gặp nhau vào ban đêm.

4. お元気ですか (ogenki desu ka) : Bạn có khỏe không?
Cách hỏi thăm sức khỏe một cách trang trọng.

5. 元気? (genki?) : Khỏe không?
Cách hỏi thăm sức khỏe thân mật, thường dùng với bạn bè.

6. ヤッホー (yahho-) : Chào (thân mật)
Cách chào thân mật và vui vẻ, thường dùng trong tình huống thân thiết.

7. おっす (ossu) : Chào (thân mật)
Cách chào thân mật, phổ biến trong giới trẻ và bạn bè.

8. はじめまして (hajimemashite) : Rất vui được gặp bạn
Dùng khi lần đầu tiên gặp mặt, giới thiệu bản thân.

9. いらっしゃいませ (irasshaimase) : Xin chào quý khách
Cách chào khách hàng khi họ đến cửa hàng hoặc nhà hàng.

10. もしもし (moshimoshi) : Xin chào (điện thoại)
Cách chào khi bắt đầu một cuộc gọi điện thoại.

Xem thêm:
Chào hỏi trong tiếng Nhật
Văn hóa cúi chào của người Nhật trong giao tiếp