Home / Học tiếng Nhật / 22 Cụm từ đệm để nhờ vả, yêu cầu lịch sự trong tiếng Nhật

22 Cụm từ đệm để nhờ vả, yêu cầu lịch sự trong tiếng Nhật

22 Cụm từ đệm để nhờ vả, yêu cầu lịch sự trong tiếng Nhật
Cùng học về những từ đệm khi nói nhờ vả ài đó làm việc gì giúp mình.

1. ご多忙とは存じますが
gotabo to wa zonjimasuga
Tôi biết là bạn rất bận nhưng …

2. ご足労おかけして大変申し訳ござ いませんが
gosokuro okake shite taihen moshiwake gozaimasen ga
Tôi rất xin lỗi vì có thể bạn phải mất công nhưng …

3. ぶしつけなお願いですが
bushitsuke na onegaidesu ga
Sẽ là một yêu cầu thất lễ nhưng mà…

4. 重ね重ねお手数をおかけ致しま すが
kasanegasane otesi wo okake itashimasuga
Xin lỗi vì làm phiền bạn từ lần này đến lần khác nhưng mà…

5. ご面倒かとは存じますが
go mendo ka to wa zonjimasuga
Tôi biết là phiền nhưng mà…

6. 差し支えなければ
Sashitsukaenakereba
Nếu bạn không phiền…

7. ご都合がよろしければ
gotsugo ga yoroshikereba
Nếu thuận tiện…

8. お手間でなければ
otema de nakereba
Nếu như không tốn công sức …

9. 大変申し訳ございませんが
taihen moshiwake gozaimasenga
Thành thật xin lỗi nhưng mà …

10. よろしければ
yoroshikereba
Nếu được …

11. お忙しいところ誠に申し訳ございませんが
o isogashii tokoro makotoni moshiwake gozaimasen ga
Tôi rất xin lỗi khi bạn đang bận nhưng mà …

12. ご多忙中とは存じますが
gotabo chu to wa zonjimasu ga
Tôi biết là bạn đang rất bận nhưng mà…

13. 誠に勝手なお願いですが
makotoni kattena onegaidesu ga
Thực sự là một yêu cầu ích kỉ nhưng mà…

14. ご迷惑とは存じますが
gomeiwaku to wa zonjimasuga
Tôi biết là một điều làm phiền nhưng mà ….

15. こちらの都合で恐れ入りますが
Kochira no tsugo de osoreirimasuga
Rất xin lỗi vi hoàn cánh từ phía tôi nhưng mà…

16. ご面倒をおかけしますが
gomendo wo okake shimasuga
Có lẽ sẽ làm phiền bạn nhưng mà …

17. お時間がありましたら
ojikan ga arimashitara
Nếu bạn có thời gian…

18. お時間がある時に
ojikan ga aru toki ni
Khi nào bạn có thời gian…

19. 恐れ入りますが
osoreirimasuga
Xin lỗi…

20. 大変恐縮ではございますが
taihen kyoshuku de wa gozaimasu ga
Tôi thấy rất ngại nhưng mà…

21. ご迷惑でなければ
go meiwaku de nakereba
Nếu không có gì phiền phức …

22. お力になれることがあれば
ochikara ni nareru koto ga areba
Nếu bạn có thể giúp…