Home / Tiếng Nhật giao tiếp / Những cách nói không trong giao tiếp tiếng Nhật

Những cách nói không trong giao tiếp tiếng Nhật

Những cách nói không trong giao tiếp tiếng Nhật

1. いいえ – iie

Cách nói không trong tiếng Nhật iie
“いいえ” là từ để thể hiện ý kiến phủ định trong tiếng Nhật. Từ này thường được dùng khi trả lời câu hỏi có chủ đề là “có” hay “không”.

Ví dụ:
A: あなたは今日忙しいですか?
(Anata wa kyou isogashii desu ka?)
(Anh/chị có bận không hôm nay?)

B: いいえ、私は今日は暇です。
(Iie, watashi wa kyou wa hima desu.)
(Không, hôm nay tôi rảnh.)

Trong ví dụ này, câu hỏi có chủ đề là “có bận không” và B trả lời với từ “いいえ” để thể hiện rằng mình không bận hôm nay.

Tuy nhiên, khi sử dụng tiếng Nhật để trả lời câu hỏi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, không chỉ cần biết từ “いいえ” mà còn cần phải biết các mẫu câu và từ vựng phù hợp để trả lời một cách tự nhiên và trôi chảy.

2. ううん

“ううん” (uun) là một từ để thể hiện sự phủ định trong tiếng Nhật, tương tự như “いいえ” (iie) hoặc “いや” (iya).
Tuy nhiên, “ううん” thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong các cuộc trò chuyện cùng bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong gia đình.

Ví dụ:
A: このレストランはおいしいですか?
(Kono resutoran wa oishii desu ka?)
(Nhà hàng này có ngon không?)

B: ううん、あまりおいしくないです。
(Uun, amari oishikunai desu.)
(Không, không ngon lắm.)

Trong ví dụ này, A hỏi B về sự ngon của nhà hàng và B trả lời bằng từ “ううん” để thể hiện sự phủ định.

Tuy nhiên, “ううん” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như thể hiện sự phản đối, sự không đồng ý hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.

Ví dụ:
A: 今日は雨が降っていますね。
(Kyou wa ame ga futteimasu ne.)
(Hôm nay trời mưa đấy nhỉ.)

B: ううん、そうじゃないよ。
(Uun, sou janai yo.)
(Không phải vậy đâu.)

Trong ví dụ này, B sử dụng từ “ううん” để thể hiện sự phản đối, cho rằng điều A nói không đúng.

Vì vậy, để sử dụng từ “ううん” đúng cách, cần phải hiểu được ngữ cảnh và các mối quan hệ giao tiếp trong tình huống cụ thể.

3. 違う

“違う” (chigau) là một từ để thể hiện sự phản đối, sự không đồng ý hoặc thể hiện sự khác biệt trong tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện hàng ngày, trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ:
A: これは私の財布です。
(Kore wa watashi no saifu desu.)
(Đây là ví của tôi.)

B: 違うよ、あれは私の財布だよ。
(Chigau yo, are wa watashi no saifu da yo.)
(Không phải đâu, cái đó là ví của tôi.)

Trong ví dụ này, A và B tranh luận về đồ vật thuộc về ai. B sử dụng từ “違う” để thể hiện sự khác biệt, cho rằng đồ vật đó không thuộc về A mà là của B.

Tuy nhiên, “違う” còn có thể sử dụng để thể hiện sự phản đối, sự không đồng ý hoặc thể hiện sự chê bai, khinh miệt.

Ví dụ:
A: このアイスクリームは美味しいね。
(Kono aisukurimu wa oishii ne.)
(Kem này ngon nhỉ.)

B: 違うよ、まったく不味い。
(Chigau yo, mattaku mazui.)
(Không phải đâu, hoàn toàn không ngon.)

Trong ví dụ này, B sử dụng từ “違う” để thể hiện sự phản đối và sự khinh miệt, cho rằng kem không ngon chút nào.

Vì vậy, để sử dụng từ “違う” đúng cách, cần phải hiểu được ngữ cảnh và các mối quan hệ giao tiếp trong tình huống cụ thể.

5. ちょっと

“ちょっと” (chotto) là một từ tiếng Nhật thường được sử dụng để thể hiện sự từ chối nhẹ nhàng hoặc sự không đồng ý với một lời đề nghị nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi muốn từ chối một đề nghị hoặc không đồng ý với ý kiến của ai đó.

Ví dụ:
A: 明日一緒に映画を見に行こうよ。
(Ashita issho ni eiga wo mi ni ikou yo.)
(Ngày mai cùng nhau đi xem phim đi.)

B: ちょっと、明日は用事があるから無理だな。
(Chotto, ashita wa youji ga aru kara muri da na.)
(Tạm thời không được, ngày mai tôi có việc bận rồi.)

Trong ví dụ này, B sử dụng từ “ちょっと” để từ chối lời mời của A một cách nhẹ nhàng và giải thích lý do không thể đi xem phim.

Tuy nhiên, “ちょっと” cũng có thể sử dụng để thể hiện sự phản đối hoặc sự không hài lòng với một tình huống nào đó.

Ví dụ:
A: このデザインはどう?
(Kono dezain wa dou?)
(Thiết kế này thế nào?)

B: ちょっと、これはちょっと古すぎるんじゃない?
(Chotto, kore wa chotto furusugirun janai?)
(Không được, cái này hơi cũ quá không phải sao?)

Trong ví dụ này, B sử dụng từ “ちょっと” để thể hiện sự phản đối và sự không hài lòng với thiết kế.
Vì vậy, khi sử dụng từ “ちょっと”, cần phải hiểu rõ ngữ cảnh và tình hình giao tiếp để sử dụng từ đúng cách.

6. ダメ

“ダメ” (dame) là một từ tiếng Nhật thể hiện sự cấm đoán hoặc không được phép. Từ này thường được sử dụng để từ chối một yêu cầu hoặc đề nghị nào đó.

Ví dụ:
A: この仕事を手伝ってくれませんか。
(Kono shigoto wo tetsudatte kuremasen ka.)
(Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?)

B: ごめん、今忙しいからダメだわ。
(Gomen, ima isogashii kara dame da wa.)
(Xin lỗi, tôi đang bận nên không thể giúp được.)

Trong ví dụ này, B sử dụng từ “ダメ” để từ chối yêu cầu của A và giải thích rằng cô ấy đang bận.

Ngoài ra, “ダメ” còn được sử dụng để thể hiện sự không thể hoặc không khả thi.

Ví dụ:
A: 今日は遅くまで仕事があるから、飲み会には行けない。
(Kyou wa osoku made shigoto ga aru kara, nomikai ni wa ikenai.)
(Tôi phải làm việc muộn nên không thể tham gia bữa tiệc.)

B: そうか、ダメだね。
(Sou ka, dame da ne.)
(Vậy sao, không được rồi.)

Trong ví dụ này, B sử dụng từ “ダメ” để thể hiện rằng điều A muốn là không thể thực hiện được.
Vì vậy, khi sử dụng từ “ダメ”, cần phải hiểu rõ ngữ cảnh và tình hình giao tiếp để sử dụng từ đúng cách.

 

7. いや駄目です。

「いや駄目です」là một cách nói khá trực tiếp trong tiếng Nhật, thường được dùng để từ chối một yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời. Cụm từ này có thể được dịch ra tiếng Anh là “No, it’s not possible” hoặc “Sorry, I can’t do that.”

Ví dụ:
A: 「今晩、一緒に食事に行かない?」
(Konban, issho ni shokuji ni ikanai?)
“Tối nay, đi ăn cùng không?”

B: 「いや、駄目です。今夜は別の予定があります。」
(Iya, dame desu. Konya wa betsu no yotei ga arimasu.)
“Không được rồi, tối nay tôi đã có kế hoạch khác rồi.”

Trong ví dụ này, người B sử dụng cụm từ 「いや、駄目です」 để từ chối lời mời của người A đi ăn tối cùng. Họ giải thích rằng đã có kế hoạch khác và không thể tham gia được.

Lưu ý rằng “いや駄目です” có thể truyền tải cảm giác khá mạnh mẽ, nên nếu muốn thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn hơn, bạn có thể sử dụng các cách nói khác như 「すみません、今日は予定があります。」(Sumimasen, kyou wa yotei ga arimasu) – “Xin lỗi, hôm nay tôi đã có kế hoạch.” hoặc 「今度は他の機会にしましょう。」(Kondo wa hoka no kikai ni shimashou) – “Lần sau chúng ta sẽ làm điều đó vào một dịp khác.”

 

8. そんなことない

「そんなことない」 là một cách nói phổ biến trong tiếng Nhật để phủ định một quan điểm sai hoặc một lời đánh giá tiêu cực của người khác về mình hoặc về một vấn đề nào đó. Cụm từ này có nghĩa là “Không phải như vậy” hoặc “Không đúng như vậy”.

Ví dụ:

A: 「私は料理が下手ですか?」
(Watashi wa ryōri ga heta desu ka?)
“Tôi nấu ăn kém phải không?”

B: 「そんなことないよ。あなたの作った料理はとてもおいしかったよ。」
(Sonna koto nai yo. Anata no tsukutta ryōri wa totemo oishikatta yo.)
“Không phải như vậy đâu. Món ăn bạn nấu rất ngon đấy.”

Trong ví dụ này, người A đưa ra một quan điểm tiêu cực về khả năng nấu ăn của mình và hỏi ý kiến của người B. Người B sử dụng cụm từ 「そんなことない」 để phủ định quan điểm của người A và khuyên anh ta rằng món ăn của anh ta thực sự rất ngon.

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để phủ định các tin đồn hoặc thông tin sai lệch về một vấn đề nào đó hoặc để trấn an một người nào đó đang lo lắng về một vấn đề gì đó.

9. 絶対反対

「絶対反対です」(zettai hantai desu) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Tôi hoàn toàn phản đối” hoặc “Tôi không đồng ý chút nào”.

Cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phản đối mạnh mẽ, không còn chỗ cho thảo luận hay thuyết phục. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi ai đó đề nghị một ý kiến hoặc kế hoạch và bạn muốn diễn đạt sự không đồng ý hoặc phản đối của mình.

Ví dụ:
私は絶対反対です。これ以上は話し合う必要もありません。
(Watashi wa zettai hantai desu. Kore ijō wa hanashiau hitsuyō mo arimasen.)
“Tôi hoàn toàn phản đối. Không cần phải nói chuyện thêm nữa.”

彼女がその計画を提案してきたけど、私は絶対反対だと言いました。
(Kanojo ga sono keikaku o teian shite kita kedo, watashi wa zettai hantai da to iimashita.)
“Cô ấy đề xuất kế hoạch đó nhưng tôi đã nói rằng tôi hoàn toàn không đồng ý.”

Xem thêm:
Cách nói từ chối khéo léo bằng tiếng Nhật
Kaiwa thực tế dùng trong cuộc sống: Phần 6