Home / Từ vựng / Những từ đẹp nhất trong tiếng Nhật

Những từ đẹp nhất trong tiếng Nhật

Những từ vựng “đẹp” trong tiếng Nhật. Cùng học nhé:

1. 家族 (kazoku): gia đình

2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên

3. はい (hai): vâng, ừ, dạ

4. すみません (sumimasen): xin lỗi

5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng

6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời

7.愛 (ai): yêu

8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại

9. 桜 (sakura): hoa anh đào

11. 将来 (shourai) : tương lai

12. 大丈夫 (daijoubu): ổn, không sao

13. ベトナム (betonamu): Việt Nam

14. お休みなさい (oyasuminasai): chúc ngủ ngon

15. 空 (sora): bầu trời

16. 心 (kokoro): trái tim, tâm hồn

17. ただいま/ おかえり(tadaima/okaeri): tôi đã về

18. 先生 (sensei): giáo viên

19. 幸せ (shiawase): hạnh phúc

20. 守る (mamoru): giữ gìn, bảo vệ

21. 一期一会(ichogo ichie): đời người chỉ có một lần

22. 運命 (unmei) : vận mệnh, định mệnh

23. お願い (onegai): yêu cầu, mong muốn, đề nghị

24. 可愛い (kawaii): khả ái, đáng yêu, xinh xắn

25. 気持ち (kimochi): cảm giác, tâm trạng

26. きれい(kirei): đẹp, sạch sẽ

27. 希望 (kibou): kỳ vọng, hy vọng

28. 素敵 (suteki): mát mẻ, đáng yêu

29. 夢 (yume): giấc mơ

30. 魂 (kon/tamashi): linh hồn

31. 好き (suki): thích, yêu mến

32. ありがとう (arigatou): cảm ơn

33. わかりません (Wakarimasen) : Tôi không hiểu

34. またね (Mata ne) : Hẹn gặp lại

35. 美味しい (oishii) : Ngon

36. いいね (iine) : Thích / Like

38. よろしく (yoroshiku) : Rất vui được gặp bạn, mong sẽ được giúp đỡ

39. やってみたい (yattemitai) : Tôi muốn thử

Xem thêm:
(Dịch Nhật – Việt) Món ăn Việt giải thích tiếng Nhật
(Song ngữ Việt – Nhật) Dế Mèn Phiêu Lưu Ký