Home / Kanji / Kanji N3 / Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 5 Ngày 5

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 5 Ngày 5

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 5 Ngày 5
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 痛

THỐNG つう/いた・い
頭痛 ĐẦU THỐNG ずつう Đau đầu
腹痛 PHỤC THỐNG ふくつう Đau bụng
痛い THỐNG いたい Đau

② 熱

NHIỆT ねつ/あつ・い
NHIỆT ねつ Nhiệt, sốt
熱心 NHIỆT TÂM ねっしん Nhiệt tình
熱い NHIỆT あつい Nóng

③ 虫

TRÙNG むし
 虫 TRÙNG むし Con sâu

④ 歯

XỈ
歯科 XỈ KHOA しか Nha khoa
XỈ Răng
虫歯 TRÙNG XỈ むしば Răng sâu

⑤ 治

TRỊ じ/ち/なお・る/なお・す
治す TRỊ なおす Chữa trị (tha động từ)
政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị
治療 TRỊ LIỆU ちりょう Chữa trị, điều trị
治る TRỊ なおる Lành bệnh (tự động  từ)

⑥ 汚

Ô よご・れる/きたな・い
汚い Ô きたない Bẩn, dơ
汚れる Ô よごれる Trở nên bẩn, bị bẩn

⑦ 並

TỊNH なら・ぶ/ならべ・る
並ぶ TỊNH ならぶ Xếp hàng (tự động từ)
並べる TỊNH ならべる Xếp, sắp xếp (tha động từ)
歯並び XỈ TỊNH はならび Hàng răng

⑧ 他

THA
他の THA ほかの Khác, cái khác
その他 THA そのた Khác, cái khác

***