Tổng hợp tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, tính từ có nghĩa và đảm đương chức năng dùng để miêu tả cũng như thực hiện chức năng bổ nghĩa cho danh từ.
Tính từ đuôi “na” được kết thúc bằng “な” . Đa số các tính từ này được cấu tạo bởi danh từ + với đuôi “な”.
Tính từ là những từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, thường đứng phía sau danh từ
Trong tiếng Nhật tính từ có hai loại là tính từ đuôi “i” – い và tính từ đuôi “na” – な
Dưới đây là tổng hợp tính từ đuôi な trong tiếng Nhật.
No. | Tiếng Nhật | Kanji | Romaji | Nghĩa |
1 | すき | 好き | Suki | Thích, yêu |
2 | ゆうめい | 有名 | Yuumei | Nổi tiếng |
3 | きれい | きれい | Kirei | Đẹp, xinh |
4 | ていねい | 丁寧 | teinei | Lịch sự |
5 | きらい | 嫌い | Kirai | Ghét |
6 | しずか | 静か | shizuka | Yên tĩnh |
7 | ひま | 暇 | Hima | Rảnh rỗi |
8 | にぎやか | 賑やか | nigiyaka | Náo nhiệt |
9 | べんり | 便利 | Benri | Tiện lợi |
10 | げんき | 元気 | genki | Khỏe mạnh |
11 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | isshoukenmei | Cố gắng, hết mình |
12 | きけん | 危険 | kiken | Nguy hiểm |
13 | ざんねん | 残念 | zannen | Tiếc, đáng tiếc |
14 | しんぱい | 心配 | shinpai | Lo lắng |
15 | じゆう | 自由 | Jiyuu | Tự do |
16 | じゅうぶん | 十分 | jyuubun | Đầy đủ |
17 | だいすき | 大好き | daisuki | Rất thích |
18 | てきとう | 適当 | tekitou | Phù hợp, hợp lý |
19 | とくべつ | 特別 | Tokubetsu | Đặc biệt |
20 | ねっしん | 熱心 | nesshin | Nhiệt tình |
21 | ひつよう | 必要 | Hitsuyou | Cần thiết |
22 | いろいろ | 色々 | iroiro | Nhiều, phong phú |
23 | だいじょうぶ | 大丈夫 | daijoubu | Không sao |
24 | じょうぶ | 丈夫 | Joubu | Khỏe, chắc chắn |
25 | たいへん | 大変 | Taihen | Vất vả |
26 | らく | 楽 | Raku | Dễ dàng, thoái mái |
27 | いや | 嫌 | Iya | Không hài lòng |
28 | たいせつ | 大切 | Taisetsu | Quan trọng |
29 | じょうず | 上手 | jyouzu | Giỏi |
30 | へた | 下手 | Heta | Kém |
31 | まじめ | 真面目 | majime | Chăm chỉ, nghiêm túc |
32 | まっすぐ | 真直ぐ | massugu | Thẳng tắp |
33 | むり | 無理 | Muri | Không thể, không thích hợp |
34 | りっぱ | 立派 | Rippa | ưu tú, đẹp, nguy nga, tráng lệ |
35 | あきらか | 明らか | akiraka | sáng sủa, minh bạch, rõ ràng |
36 | あざやか | 鮮やか | agiyaka | tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy |
37 | あわれ | 哀れ | aware | đáng thương |
38 | あんぜん | 安全 | anzen | an toàn |
39 | いき | 粋 | iki | diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao |
40 | おごそか | 厳か | ogosoka | uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm |
41 | おだやか | 穏やか | odayaka | êm ả ,êm |
42 | おろか | 愚か | oroka | ngu ngốc, đần độn, dại dột |
43 | おろそか | 疎か | orosoka | qua loa, mau chóng, sơ sài |
44 | かすか | 幽か | kasuka | mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng |
45 | かんたん | 簡単 | kantan | đơn giản |
46 | きよらか | 清らか | kiyoraka | trong lành, tinh khiết ,tình yêu trong sáng |
47 | きらびやか | 煌びやか | kirabiyaka | lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh |
48 | ごうか | 豪華 | gouka | hào hoa, sang trọng |
49 | さかん | 盛ん | sakan | thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan |
50 | さわやか | 爽やか | kiwayaka | sảng khoái, dễ chịu |
51 | しあわせ | 幸せ | shiawase | hạnh phúc |
52 | しとやか | 淑やか | shitoyaka | điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao |
53 | しなやか | 品やか | shinayaka | mềm dẻo; co giãn; đàn hồi; mềm |
54 | しんせつ | 親切 | shinsetsu | tử tế, tốt bụng |
55 | しんせん | 新鮮 | shisen | tươi, mới |
56 | じゃま | 邪魔 | jama | quấy rầy; phiền hà; can thiệp |
57 | すこやか | 健やか | sukoyaka | khỏe khoắn |
58 | にこやか | nikoyaka | tủm tỉm; mỉm | |
59 | にがて | 苦手 | nigate | không có khiếu, không khá |
60 | たくみ | 巧み | takumi | khéo léo, tinh xảo, tinh vi |
61 | だめ | 駄目 | dame | không được |
62 | とくい | 得意 | tokui | có khiếu, khá |
63 | なごやか | 和やか | nagoyaka | êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu |
64 | なめらか | 滑らか | nameraka | trơn tru |
65 | はなやか | 花やか | hanayaka | rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng |
66 | はるか | 遥か | haruka | xa xôi, xa vời |
67 | みょう | 妙 | myou | kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ |
68 | やっかい | 厄介 | yakkai | phiền hà; rắc rối; gây lo âu |
69 | ゆるやか | 緩やか | yuruyaka | nhẹ nhàng; chậm rãi; |
70 | らく | 楽 | raku | nhẹ nhàng, thoải mái, dễ dàng |
71 | わがまま | 我がまま | wagamama | ích kỷ, bướng bỉnh ,ngoan cố |
72 | わずか | 僅か | wazuka | hiếm, ít, lượng nhỏ |
73 | ひそか | 秘か | hisoka | lén lút, giấu giếm |
74 | ふくざつ | 複雑 | fukazatsu | phức tạp |
75 | ふしあわせ | 不幸せ | fushiawase | bất hạnh, không may |
76 | ふしぎ | 不思議 | fushigi | lạnh lùng |
77 | ふじゆう | 不自由 | fujiyuu | gặp khó khăn, bất tiện về |
78 | ふじゅうぶん | 不十分 | fujuubun | không đầy đủ, không hoàn toàn |
79 | ふべん | 不便 | fuben | bất tiện |
80 | へいわ | 平和 | heiwa | hòa bình |
81 | へん | 変 | hen | lạ, kỳ hoặc, khác thường |
82 | ほがらか | 朗らか | hogaraka | tươi tắn, khỏe khoắn, tươi mát |
83 | みじめ | 惨めな | mijime | thảm thiết ,thê thảm |
Xem thêm: 137 Tính từ tiếng Nhật thường xuất hiện trong JLPT N3, N2, N1