65 Trạng từ chỉ THỜI GIAN trong tiếng Nhật
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật.
1. 未だ/mada/: vẫn, chưa
2. 前に/mae ni/: trước đây
3. 昔/mukashi/: trước đây, ngày xưa
4. 殆ど ~ない /hotondo ~nai/: hầu như không có, hiếm khi
5. 結局/kekkyoku/: cuối cùng
6. 後で/ato de/: sau này
7. 二週に一度/nishuu ni ichido/: 2 tuần 1 lần
8. 通常/tsuujou/: thường
9. 最後に/saigo ni/: cuối cùng
10. 最近/saikin/: gần đây
11. ずっと/zutto/: luôn luôn, mãi mãi
12. 時々/tokidoki/: thỉnh thoảng, đôi khi
13. 何時も/itsumo/: luôn luôn
14. 毎年/mainen/: mỗi năm
15. 毎月/maitsuki/: mỗi tháng
16. 毎日/mainichi/: mỗi ngày
17. 遅く/osoku/: muộn
18. 早く/hayaku/: sớm
19. 今までに/ima made ni/: ever
20. 定期的に/teikiteki ni/: thường xuyên
21. 最初に/saisho ni/: trước hết
22. 何時でも/itsudemo/: bất cứ lúc nào
23. よく/yoku/: thường
24. 今までにない/ima made ni nai/: không bao giờ
25. 今/ima/: bây giờ
26. 一時間毎に/ichijikangoto ni/: mỗi giờ
27. 週一度/shuu ichido/: hàng tuần
28. 次の/tsugi no/: tiếp theo
29. すぐに/sugu ni/: sớm
30. そろそろ/sorosoro/: sớm
31. 毎朝/maiasa/: mỗi sáng
32. 毎晩/maiban/: mỗi đêm
33. 昨日/kinou/: hôm qua
34. 昨夜/sakuya/: đêm qua
35. 明日/ashita/: ngày mai
36. 明後日/asatte/: ngày kia
37. 一昨日/ototoi/: ngày hôm kia
38. 翌日/yokujitsu/: ngày hôm sau
40. 先日/senjitsu/: ngày khác
41. 一昨年/ototoshi/: 2 năm trước
42. 去年/kyonen/: năm ngoái
43. 先週/senshuu/: tuần trước
44. 先月/sengetsu/: tháng trước
45. 今年/kotoshi/: năm nay
46. 今週/konshuu/: tuần này
47. 今日/kyou/: hôm nay
48. 今月/kongetsu/: tháng này
49. 未来に/mirai ni/: trong tương lai
50. 来年/rainen/: năm tới
51. 来月/raigetsu/: tháng tới
52. 来週/raishuu/: tuần tới
53. 暫く/shibaraku/: trong một thời gian
54. 既に/sude ni/: đã, rồi
55. 一時間/ichijikan/: 1 giờ
56. 先頭の/sentou no/: đầu tiên
57. やっと/yatto/: cuối cùng
58. もう/mou/: đã, một lần nữa
59. そのうち/sono uchi/: đôi khi
60. まれに/mare ni/: hiếm khi
61. 一般に/ippan ni/: nói chung
62. 一定して/ittei shite/: liên tục
63. ~からずっと/kara zutto/: từ
64. 頻繁に/hinpan ni/: thường xuyên
65. 今すぐに/ima sugu ni/: ngay bây giờ
Xem thêm bài:
25 Câu chúc trong tiếng Nhật phổ biến và ý nghĩa nhất
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Nhật