Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật về sử dụng máy giặt
Rất tiện dụng cho đời sống hàng ngày và cũng hay có trong JLPT nữa nhé cả nhà.
Từ vựng tiếng Nhật về máy giặt
1. 洗濯機 (せんたくき) – Máy giặt
2. 洗濯 (せんたく) – Giặt giũ
3. 洗濯物 (せんたくもの) – Đồ giặt
4. 洗剤 (せんざい) – Bột giặt
5. 柔軟剤 (じゅうなんざい) – Nước xả vải
6. 脱水 (だっすい) – Vắt khô
7. 乾燥機 (かんそうき) – Máy sấy
8. すすぎ – Xả nước
9. 汚れ (よごれ) – Vết bẩn
10. 洗濯槽 (せんたくそう) – Lồng giặt
11. 選択プログラム (せんたくプログラム) – Chương trình giặt
12. スタートボタン – Nút khởi động
13. 停止ボタン (ていしボタン) – Nút dừng
14. タイマー – Hẹn giờ
15. 水量 (すいりょう) – Lượng nước
16. 温度 (おんど) – Nhiệt độ
17. クリーニング – Làm sạch
18. 手洗い (てあらい) – Giặt tay
19. 濯ぎ (すすぎ) – Rửa sạch, xả
20. ドライ – Sấy khô
21. コインランドリー – Tiệm giặt tự động
22. 洗濯ネット (せんたくネット) – Túi lưới giặt đồ
23. 漂白剤 (ひょうはくざい) – Chất tẩy trắng
24. 洗濯前 (せんたくまえ) – Trước khi giặt
25. 洗濯後 (せんたくご) – Sau khi giặt
26. 衣類 (いるい) – Quần áo
27. 白物 (しろもの) – Quần áo trắng
28. 色物 (いろもの) – Quần áo màu
29. 乾燥 (かんそう) – Sấy khô
Mẫu câu tiếng Nhật về sử dụng máy giặt
30. 洗濯機に洗濯物を入れてください。
(Sentakuki ni sentakumono o irete kudasai.)
Hãy bỏ đồ giặt vào máy giặt.
31.洗剤を適量入れてください。
(Senzai o teki ryō irete kudasai.)
Hãy cho một lượng bột giặt vừa đủ.
32.柔軟剤を入れる場所はここです。
(Jūnanzai o ireru basho wa koko desu.)
Chỗ để cho nước xả vải là ở đây.
33.洗濯機のスタートボタンを押してください。
(Sentakuki no sutāto botan o oshite kudasai.)
Hãy nhấn nút khởi động của máy giặt.
34.プログラムを選んでください。
(Puroguramu o erande kudasai.)
Hãy chọn chương trình giặt.
35.すすぎ回数を選択してください。
(Susugi kaisū o sentaku shite kudasai.)
Hãy chọn số lần xả.
36.洗濯が終わったら、洗濯物を取り出してください。
(Sentaku ga owattara, sentakumono o toridashite kudasai.)
Khi giặt xong, hãy lấy đồ giặt ra.
37.衣類を乾燥機に入れて乾燥してください。
(Irui o kansōki ni irete kansō shite kudasai.)
Hãy cho quần áo vào máy sấy và sấy khô.
38.ドライコースを選んでください。
(Dorai kōsu o erande kudasai.)
Hãy chọn chế độ sấy khô.
39.汚れがひどい場合は、漂白剤を使ってください。
(Yogore ga hidoi baai wa, hyōhakuzai o tsukatte kudasai.)
Nếu vết bẩn nhiều, hãy sử dụng chất tẩy trắng.
Theo: Hinxu Tanoshii
Xem thêm:
Từ vựng cần biết khi đi thuê nhà tại Nhật
4000 Từ vựng tiếng Nhật về IT và Tester