Danh động từ trong tiếng Nhật thông dụng
Danh động từ tiếng Nhật là những từ vựng vừa được sử dụng như danh từ làm chủ ngữ tân ngữ,… trong câu vừa có thể sử sử dụng như một động từ thể hiện một hành động nào đó.
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 仕事 | しごと | shigoto | công việc, làm việc |
2 | 質問 | しつもん | shitsumon | câu hỏi, đặt câu hỏi |
3 | 勉強 | べんきょう | benkyou | học |
4 | 結婚 | けっこん | kekkon | kết hôn |
5 | お願い | おねがい | o negai | nhờ vả |
6 | 生活 | せいかつ | seikatsu | sinh hoạt |
7 | 予定 | よてい | yotei | dự định |
8 | 電話 | でんわ | denwa | điện thoại |
9 | 買い物 | かいもの | kai mono | mua sắm |
10 | 心配 | しんぱい | shinpai | lo lắng |
11 | 復習 | ふくしゅう | fukushuu | ôn tập |
12 | 喧嘩 | けんか | kenka | cãi nhau |
13 | 卒業 | そつぎょう | sotsugyou | tốt nghiệp |
14 | 運動 | うんどう | undou | vận động |
15 | 帰国 | きこく | kikoku | về nước |
16 | 準備 | じゅんび | junbi | sự chuẩn bị |
17 | 反対 | はんたい | hantai | phản đối |
18 | お祝い | おいわい | o iwai | chúc mừng |
19 | 経験 | けいけん | keiken | kinh nghiệm |
20 | 注意 | ちゅうい | chuui | chú ý |
21 | 成功 | せいこう | seikou | thành công |
22 | 努力 | どりょく | doryoku | nỗ lực |
23 | 説明 | せつめい | setsumei | giải thích |
24 | 手術 | しゅじゅつ | shujutsu | phẫu thuật |
25 | 火傷 | やけど | yakedo | bỏng, bị bỏng |
26 | 確認 | かくにん | kakunin | xác nhận |
27 | 返事 | へんじ | henji | trả lời |
28 | 出発 | しゅっぱつ | shuppatsu | xuất phát |
29 | 運転 | うんてん | unten | lái xe |
30 | 紹介 | しょうかい | shoukai | giới thiệu |
31 | 合格 | ごうかく | goukaku | đỗ, vượt qua |
32 | 食事 | しょくじ | shokuji | ăn cơm |
33 | 相談 | そうだん | soudan | thảo luận, trao đổi |
34 | 故障 | こしょう | koshou | bị hỏng |
35 | 約束 | やくそく | yakusoku | lời hứa |
36 | 入院 | にゅういん | nyuuin | nhập viện |
37 | 旅行 | りょこう | ryokou | du lịch |
38 | 用意 | ようい | youi | sự chuẩn bị, chuẩn bị |
39 | 留学 | りゅうがく | ryuugaku | du học |
40 | 料理 | りょうり | ryouri | nấu ăn, món ăn |
41 | 洗濯 | せんたく | sentaku | giặt giũ |
42 | 入学 | にゅうがく | nyuugaku | nhập học |
43 | 連絡 | れんらく | renraku | liên lạc |
44 | 散歩 | さんぽ | sanpo | đi bộ |
45 | 安心 | あんしん | anshin | an tâm |
46 | コピー | kopii | sao chép | |
47 | 修理 | しゅうり | shuuri | sửa chữa |
48 | 挨拶 | あいさつ | aisatsu | chào hỏi |
49 | 案内 | あんない | annai | hướng dẫn |
50 | 招待 | しょうたい | shoutai | mời, chiêu đãi |
Xem thêm:
Danh động từ trong tiếng Nhật N2
Tổng hợp động từ phức trong tiếng Nhật