Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 83. ~かねない
83. ~かねない (kanenai)
a. Ý nghĩa: Có thể xảy ra tiêu cực → nên lo lắng (-)の可能性がある→ だから心配だ
b. Liên kết: 動詞のマス形
Ví dụ:
1, この不況では、我が社も赤字になりかねない。
Trong bối cảnh khủng hoảng này, công ty chúng tôi cũng có thể bị thua lỗ.
2, 夫は仕事が忙しすぎて、過労死しかねない状態だ。
Vì chồng tôi quá bận công việc nên cũng có thể xảy ra tình trạng tử vong vì làm việc quá sức.
3, このまま両国間の緊張が長引けば、やがては国際紛争へと発展しかねない。
Nếu cứ kéo dài tình trạng căng thẳng giữa hai nước như thế này thì cũng có thể cuối cùng sẽ nổ ra xung đột quốc tế.
4, 「AがBをいじめたらしいい」「あ、Aならやりかねないな」
“Hình như A đã bắt nạt B” – “À, A thì có thể lắm”