Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 110.〜(よ)うではないか
110.〜(よ)うではないか (you dewa nai ka)
a. 意味:Hãy cùng ~ (kêu gọi người khác) 一緒に〜しよう(他者への呼びかけ)
b. 接続:動詞の意志形(ではないか)
1, 「この問題について、みなで考えようではありませんか」
Về vấn đề này, tất cả mọi người hãy cùng suy nghĩ.
2, 一人一人がごみを減らす努力をしようではないいか。
Mỗi người hãy cùng nỗ lực để giảm thiểu rác thải.
3, 「目標に向かってお互いがんばろうじゃないか!」
Hãy cùng nhau cố gắng hướng tới mục tiêu!