Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 32 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 32 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa うんどうします undou shimasu 運動します vận động, tập thể …
Read More »Minna no Nihongo
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 31
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 31 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 31 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa はじまります「式が~」 Hajimarimasu `shiki ga ~’ 始まります bắt đầu …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 30
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 30 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 30 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Phiên âm Kanji Nghĩa はります harimasu dán かけます kakemasu 掛けます treo …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 29
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 29 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 29 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa あきます akimasu 開きます mở (cửa) しまります shimarimasu 閉まります …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 28
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 28 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 28 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa うれます Uremasu 売れます bán おどります odorimasu 踊ります nhảy …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 27
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 27 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 27 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa かいます Kaimasu 飼います nuôi,chăn nuôi たてます tatemasu 建てます …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 26
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 26 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 26 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ vựng Romaji Kanji Nghĩa みます mimasu xem, khám bệnh さがします sagashimasu 探します,捜します …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 25
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 25 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 25 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ vựng Romaji Kanji Nghĩa かんがえます kangaemasu 考えます nghĩ, suy nghĩ [えきに~] つきます …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 24
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 24 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 24 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa くれます kuremasu cho, tặng(tôi) つれていきます tsurete ikimasu 連れて行きます …
Read More »Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 23
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 23 Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 23 Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I. Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa ききます「先生に」 Kikimasu `sensei ni’ 聞きます hỏi (giáo viên) …
Read More »