Home / Học tiếng Nhật / Phân biệt そう / らしい / よう / みたい

Phân biệt そう / らしい / よう / みたい

Phân biệt そう / らしい / よう / みたい trong tiếng Nhật

4 từ này được phân biệt thành 2 nhóm “Nhóm nghe” và “Nhóm nhìn”

「そう①」và「らしい」có nghĩa là「Nghe thấy」、

「そう②」và「よう」và 「みたい」là「Nhìn thấy」

Nhóm nghe thấy, 「―そう①、らしい」

「そう」là trường hợp các thông tin đã nghe thấy đáng tin cậy、

「らしい」là trường hợp các thông tin nghe thấy không đáng tin cậy.

Ví dụ:
Sau khi nghe dự báo thời tiết, bảo với bạn bè:
明日は雨が降るそうだよ。(Ngày mai có mưa đấy)

Bảo với bạn bè tin đồn:
田中さんは会社をやめるらしいよ。(Nghe đồn là anh Yamada sẽ nghỉ việc đấy)

Nhóm nhìn thấy, 「見ること―そう②、よう、みたい」、

「よう」và「みたい」rất giống nhau、chúng ta hãy phân biệt「そう 」và「よう/みたい」nhé:

Nhìn bầu trời, thấy mây đen ngày càng kéo đến nhiều, bầu trời trở lên tối.
もうすぐ雨が降りそうだね。 (Trời có khả năng sẽ mưa)

=>> Trường hợp này, vừa nhìn bầu trời, vừa đoán khả năng trời sẽ mưa. Có nghĩa là, nhìn vào trạng thái, tình huống hiện tại, nghĩ về khả năng một việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ tiếp theo, nhìn vào tình hình cửa hàng hiện tại, suy đoán về khả năng tương lại:

Lúc nào cưa hàng cũng không có khách, vì vậy:
この店はつぶれそうだね。 (Cửa hàng có thể sẽ đóng cửa)

=>> Đối lập với cái này, nhìn thấy việc đang xảy ra bây giờ, suy đoán truyền đạt trạng thái đang diễn ra hiện tại. Chúng ta sử dụng 「よう/みたい」。

Bây giờ nhìn thấy nhân viên cửa hàng đang dọn dẹp đồ ăn
この店はつぶれるようだね。(Dường như là của hàng này sắp đóng cửa hàng)

Trường hợp nhìn thấy bạn bè mỗi ngày đều học:
彼はテストに合格しそうだね。(Anh ta có lẽ sẽ đỗ)

=>> Dự đoán khả năng xảy ra trong tương lai

Sau bài kiểm tra, nhìn thấy bạn của bạn có vẻ vui:
彼はテストに合格したみたいだね。 (Dường như là anh ta đã thi đỗ)

=>>Phán đoán từ hiện trạng bây giờ nhìn thấy, kết luận về hiện trạng

Xem thêm:
[Ngữ Pháp N4] Phân biệt から/ので/て
Kính ngữ và khiêm nhường ngữ N4